MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Merufa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,414,260,078 37,092,713,226 44,592,930,743 61,062,308,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,464,547,105 5,125,706,232 3,548,229,574 4,779,988,534
1. Tiền 11,464,547,105 5,125,706,232 3,548,229,574 4,779,988,534
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,435,484,237 12,223,341,720 19,484,821,759 21,676,043,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,725,693,841 8,836,355,275 17,004,923,254 20,263,883,818
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,074,816 3,297,008,791 1,519,047,577 1,187,850,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 5,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,511,316,403 299,867,492 460,850,928 219,309,801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -151,970,388 -209,889,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 109,369,565
IV. Hàng tồn kho 25,618,339,712 19,293,855,700 20,959,052,026 34,405,827,860
1. Hàng tồn kho 28,147,539,125 21,324,019,974 21,612,033,832 34,967,544,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,529,199,413 -2,030,164,274 -652,981,806 -561,716,542
V.Tài sản ngắn hạn khác 895,889,024 449,809,574 600,827,384 200,448,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 508,553,867 373,136,350 388,947,158 200,448,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,316,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 282,018,259 76,673,224 211,880,226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,195,994,501 40,697,716,165 39,145,282,063 35,343,040,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,540,000 199,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 204,857,075 224,305,075
2. Trả trước cho người bán dài hạn 51,960,000 51,960,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 123,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,037,145 95,037,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -272,314,220 -295,302,220
II.Tài sản cố định 30,479,058,775 27,132,494,824 36,198,049,178 32,177,443,585
1. Tài sản cố định hữu hình 30,479,058,775 27,132,494,824 25,126,188,954 21,489,570,185
- Nguyên giá 76,331,024,319 77,165,974,505 78,734,588,781 76,107,945,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,851,965,544 -50,033,479,681 -53,608,399,827 -54,618,375,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,071,860,224 10,687,873,400
- Nguyên giá 52,861,000 52,861,000 13,268,647,658 13,268,647,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,861,000 -52,861,000 -2,196,787,434 -2,580,774,258
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,277,248,265 498,951,748 1,281,986,929 1,614,538,912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,277,248,265 498,951,748 1,281,986,929 1,614,538,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 982,126,563 196,800,000 196,800,000 196,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,800,000 196,800,000 196,800,000 196,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -764,673,437 -1,550,000,000 -1,550,000,000 -1,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,457,560,898 12,869,469,593 1,464,905,956 1,155,258,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,457,560,898 12,869,469,593 1,464,905,956 1,155,258,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99,610,254,579 77,790,429,391 83,738,212,806 96,405,349,197
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,257,042,945 10,549,970,515 15,807,952,105 24,814,766,157
I. Nợ ngắn hạn 23,266,092,945 10,280,702,546 15,245,181,636 24,417,395,688
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,622,352,440 1,959,949,244 5,973,403,508 8,015,124,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,216,900 417,110,891 283,825,891 102,518,390
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,805,934,405 317,231,899 627,718,687 1,069,579,983
4. Phải trả người lao động 310,621,223 433,678,704 1,743,277,796 1,705,950,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,136,500 143,529,286 796,386,626
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 537,178,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,709,959,809 467,929,606 346,321,266 366,091,716
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,071,765,000 8,371,723,146
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,201,693,213 6,684,802,202 5,055,340,202 3,990,021,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,990,950,000 269,267,969 562,770,469 397,370,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,990,950,000 269,267,969 562,770,469 397,370,469
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72,353,211,634 67,240,458,876 67,930,260,701 71,590,583,040
I. Vốn chủ sở hữu 72,318,878,845 67,206,126,087 67,895,927,912 71,556,250,251
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,252,024,500 1,252,024,500 1,252,024,500 1,252,024,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -38,000,000 -38,000,000 -38,000,000 -38,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,718,440,068 22,718,440,068 22,718,440,068 22,718,440,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,991,628,470 2,584,169,597 2,219,979,647 1,715,574,214
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,640,745,807 3,935,451,922 4,989,443,697 9,154,171,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,325,123,309 -4,338,133,485 2,522,633,375 6,674,676,835
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,315,622,498 8,273,585,407 2,466,810,322 2,479,494,634
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,332,789 34,332,789 34,332,789 34,332,789
1. Nguồn kinh phí 34,332,789 34,332,789 34,332,789 34,332,789
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99,610,254,579 77,790,429,391 83,738,212,806 96,405,349,197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.