TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
102,035,946,801 |
100,388,714,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23,019,042,816 |
19,869,772,669 |
|
1. Tiền |
|
|
23,019,042,816 |
19,869,772,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31,640,000,000 |
41,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,640,000,000 |
41,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44,940,013,568 |
35,305,776,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44,113,214,840 |
34,380,348,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
82,025,000 |
60,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
754,331,428 |
1,024,529,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,557,700 |
-159,602,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,993,004,510 |
3,233,720,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,993,004,510 |
3,233,720,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
443,885,907 |
399,444,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
443,885,907 |
399,444,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
43,057,593,203 |
40,210,689,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
42,870,038,984 |
39,868,252,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42,870,038,984 |
39,868,252,990 |
|
- Nguyên giá |
|
|
94,280,782,469 |
94,406,662,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51,410,743,485 |
-54,538,409,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
187,554,219 |
342,436,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
187,554,219 |
342,436,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
145,093,540,004 |
140,599,404,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
44,203,539,720 |
38,345,018,695 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19,225,830,879 |
17,216,867,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
379,433,550 |
62,486,885 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,477,304,632 |
4,951,711,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,440,017,180 |
3,518,378,069 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
106,438,500 |
96,301,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,140,521,236 |
5,450,904,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
502,115,781 |
927,084,373 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
24,977,708,841 |
21,128,151,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,259,620,352 |
590,062,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22,718,088,489 |
20,538,088,489 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
100,890,000,284 |
102,254,385,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
70,172,479,207 |
71,536,864,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
15,955,430,000 |
15,955,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
15,955,430,000 |
15,955,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7,897,892,973 |
7,897,892,973 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32,047,558,851 |
32,047,558,851 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14,271,597,383 |
15,635,982,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,244,848,958 |
15,608,003,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26,748,425 |
27,978,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
30,717,521,077 |
30,717,521,077 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
30,717,521,077 |
30,717,521,077 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
145,093,540,004 |
140,599,404,134 |
|