MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,035,946,801 100,388,714,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,019,042,816 19,869,772,669
1. Tiền 23,019,042,816 19,869,772,669
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,640,000,000 41,580,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,640,000,000 41,580,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,940,013,568 35,305,776,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,113,214,840 34,380,348,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,025,000 60,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 754,331,428 1,024,529,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,557,700 -159,602,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,993,004,510 3,233,720,951
1. Hàng tồn kho 1,993,004,510 3,233,720,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 443,885,907 399,444,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 443,885,907 399,444,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,057,593,203 40,210,689,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,870,038,984 39,868,252,990
1. Tài sản cố định hữu hình 42,870,038,984 39,868,252,990
- Nguyên giá 94,280,782,469 94,406,662,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,410,743,485 -54,538,409,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,554,219 342,436,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,554,219 342,436,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,093,540,004 140,599,404,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,203,539,720 38,345,018,695
I. Nợ ngắn hạn 19,225,830,879 17,216,867,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,433,550 62,486,885
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,477,304,632 4,951,711,793
4. Phải trả người lao động 4,440,017,180 3,518,378,069
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,438,500 96,301,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,140,521,236 5,450,904,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,180,000,000 2,180,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 502,115,781 927,084,373
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,977,708,841 21,128,151,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,259,620,352 590,062,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,718,088,489 20,538,088,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,890,000,284 102,254,385,439
I. Vốn chủ sở hữu 70,172,479,207 71,536,864,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,955,430,000 15,955,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,955,430,000 15,955,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,897,892,973 7,897,892,973
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,047,558,851 32,047,558,851
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,271,597,383 15,635,982,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,244,848,958 15,608,003,987
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,748,425 27,978,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 30,717,521,077 30,717,521,077
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 30,717,521,077 30,717,521,077
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,093,540,004 140,599,404,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.