Thông tin giao dịch
MQN
Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi tiền thân là Công ty công trình đô thị thị xã Quảng Ngãi, đơn vị sự nghiệp có thu trực thuộc UBND thị xã Quảng Ngãi được thành lập theo quyết định số 868/QĐ-UB ngày 18/9/1989 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty đi vào hoạt động ngày 01/4/1990 là đơn vị có tư cách pháp nhân đầy đủ theo qui định của pháp luật.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
31.9
3.6 (12.72%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.3
-
Giá trần
32.5
-
Giá sàn
24.1
-
Giá mở cửa
31.9
-
Giá cao nhất
31.9
-
Giá thấp nhất
31.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,595,543
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
133,543,374
|
125,448,238
|
150,327,631
|
152,206,837
|
|
Giá vốn hàng bán
|
93,578,099
|
89,068,957
|
105,428,985
|
114,282,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
39,965,274
|
36,378,542
|
44,898,646
|
37,921,204
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
726,740
|
686,766
|
1,047,402
|
984,563
|
|
Lợi nhuận khác
|
-162,436
|
240,845
|
12,781
|
-28,579
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,998,121
|
26,650,799
|
31,108,790
|
24,727,736
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,124,278
|
21,296,861
|
24,598,140
|
21,253,244
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,124,278
|
21,296,861
|
24,598,140
|
21,253,244
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,035,947
|
100,388,714
|
119,799,446
|
122,448,243
|
|
Tổng tài sản
|
145,093,540
|
140,599,404
|
158,946,565
|
171,522,158
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,225,831
|
17,216,867
|
19,045,923
|
17,434,918
|
|
Tổng nợ
|
44,203,540
|
38,345,019
|
37,404,012
|
33,613,007
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
100,890,000
|
102,254,385
|
121,542,553
|
137,909,151
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.