TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,759,914,442 |
60,817,153,675 |
79,321,033,241 |
74,348,166,222 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,984,157,686 |
10,006,241,235 |
16,114,401,138 |
16,033,051,089 |
|
1. Tiền |
7,484,157,686 |
6,006,241,235 |
9,740,401,138 |
16,033,051,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
4,000,000,000 |
6,374,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,374,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,374,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,136,022,321 |
42,095,894,281 |
44,058,348,007 |
36,922,376,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,291,127,150 |
40,693,459,234 |
40,418,514,398 |
35,736,186,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,217,500 |
19,200,000 |
2,643,384,600 |
270,511,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,833,254,396 |
1,743,324,227 |
1,142,025,734 |
1,456,334,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,576,725 |
-360,089,180 |
-145,576,725 |
-540,656,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,581,982,625 |
7,621,567,262 |
17,514,018,205 |
15,018,960,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,581,982,625 |
7,621,567,262 |
17,514,018,205 |
15,018,960,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,057,751,810 |
1,093,450,897 |
1,634,265,891 |
1,999,778,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
560,575,446 |
1,003,761,050 |
1,602,023,826 |
1,999,778,534 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
198,555,299 |
61,588,881 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
298,621,065 |
28,100,966 |
32,242,065 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,532,157,239 |
9,963,722,071 |
7,452,319,573 |
21,610,445,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,766,760,153 |
8,670,849,494 |
7,435,791,797 |
18,311,380,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,766,760,153 |
8,670,849,494 |
7,435,791,797 |
18,311,380,479 |
|
- Nguyên giá |
48,885,467,624 |
49,164,467,624 |
49,768,092,308 |
64,090,245,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,118,707,471 |
-40,493,618,130 |
-42,332,300,511 |
-45,778,864,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,615,278,943 |
|
|
59,994,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,615,278,943 |
|
|
59,994,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,118,143 |
1,292,872,577 |
16,527,776 |
239,070,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,118,143 |
1,292,872,577 |
16,527,776 |
239,070,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,292,071,681 |
70,780,875,746 |
86,773,352,814 |
95,958,611,780 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,991,472,460 |
5,030,394,267 |
19,202,078,017 |
26,814,733,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,991,472,460 |
5,030,394,267 |
19,202,078,017 |
26,814,733,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,213,163,293 |
844,197,790 |
4,488,819,576 |
13,166,469,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
215,000,000 |
155,805,000 |
6,800,000,000 |
2,434,943,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
800,302,301 |
1,210,232,714 |
1,565,173,421 |
496,232,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
514,883,779 |
1,887,832,279 |
5,938,732,179 |
8,246,016,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,000,000 |
47,116,364 |
154,536,343 |
156,269,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,317,547 |
76,455,547 |
101,487,062 |
1,503,478,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,122,805,540 |
808,754,573 |
153,329,436 |
811,322,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,300,599,221 |
65,750,481,479 |
67,571,274,797 |
69,143,878,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,300,599,221 |
65,750,481,479 |
67,571,274,797 |
69,143,878,706 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
61,430,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
634,681,479 |
634,681,479 |
634,681,479 |
634,681,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,235,917,742 |
3,685,800,000 |
5,506,593,318 |
7,079,197,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,235,917,742 |
3,685,800,000 |
5,506,593,318 |
7,010,442,218 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
68,755,009 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,292,071,681 |
70,780,875,746 |
86,773,352,814 |
95,958,611,780 |
|