MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,759,914,442 60,817,153,675 79,321,033,241 74,348,166,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,984,157,686 10,006,241,235 16,114,401,138 16,033,051,089
1. Tiền 7,484,157,686 6,006,241,235 9,740,401,138 16,033,051,089
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 4,000,000,000 6,374,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,374,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,374,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,136,022,321 42,095,894,281 44,058,348,007 36,922,376,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,291,127,150 40,693,459,234 40,418,514,398 35,736,186,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,217,500 19,200,000 2,643,384,600 270,511,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,833,254,396 1,743,324,227 1,142,025,734 1,456,334,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,576,725 -360,089,180 -145,576,725 -540,656,555
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,581,982,625 7,621,567,262 17,514,018,205 15,018,960,594
1. Hàng tồn kho 5,581,982,625 7,621,567,262 17,514,018,205 15,018,960,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,057,751,810 1,093,450,897 1,634,265,891 1,999,778,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,575,446 1,003,761,050 1,602,023,826 1,999,778,534
2. Thuế GTGT được khấu trừ 198,555,299 61,588,881
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 298,621,065 28,100,966 32,242,065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,532,157,239 9,963,722,071 7,452,319,573 21,610,445,558
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,766,760,153 8,670,849,494 7,435,791,797 18,311,380,479
1. Tài sản cố định hữu hình 11,766,760,153 8,670,849,494 7,435,791,797 18,311,380,479
- Nguyên giá 48,885,467,624 49,164,467,624 49,768,092,308 64,090,245,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,118,707,471 -40,493,618,130 -42,332,300,511 -45,778,864,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,615,278,943 59,994,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,615,278,943 59,994,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 150,118,143 1,292,872,577 16,527,776 239,070,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,118,143 1,292,872,577 16,527,776 239,070,533
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,292,071,681 70,780,875,746 86,773,352,814 95,958,611,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,991,472,460 5,030,394,267 19,202,078,017 26,814,733,074
I. Nợ ngắn hạn 4,991,472,460 5,030,394,267 19,202,078,017 26,814,733,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,213,163,293 844,197,790 4,488,819,576 13,166,469,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,000,000 155,805,000 6,800,000,000 2,434,943,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 800,302,301 1,210,232,714 1,565,173,421 496,232,515
4. Phải trả người lao động 514,883,779 1,887,832,279 5,938,732,179 8,246,016,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,000,000 47,116,364 154,536,343 156,269,947
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,317,547 76,455,547 101,487,062 1,503,478,190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,122,805,540 808,754,573 153,329,436 811,322,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,300,599,221 65,750,481,479 67,571,274,797 69,143,878,706
I. Vốn chủ sở hữu 68,300,599,221 65,750,481,479 67,571,274,797 69,143,878,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,430,000,000 61,430,000,000 61,430,000,000 61,430,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,430,000,000 61,430,000,000 61,430,000,000 61,430,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 634,681,479 634,681,479 634,681,479 634,681,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,235,917,742 3,685,800,000 5,506,593,318 7,079,197,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,235,917,742 3,685,800,000 5,506,593,318 7,010,442,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,755,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,292,071,681 70,780,875,746 86,773,352,814 95,958,611,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.