Thông tin giao dịch
MPY
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên (UpCOM)
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên trước có tên gọi là Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Phú Yên. Tiền thân của Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Phú Yên là Công ty Quản lý Nhà và Công trình đô thị trực thuộc Sở Xây dựng Phú Yên theo Quyết định số 304/UB.TC ngày 17/11/1989 của Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
7.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.4
-
Giá trần
10.3
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
7.4
-
Giá cao nhất
7.4
-
Giá thấp nhất
7.4
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,143,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
62,147,057
|
63,157,446
|
84,111,587
|
132,700,958
|
|
Giá vốn hàng bán
|
47,258,082
|
50,645,821
|
68,265,551
|
111,943,480
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
14,888,976
|
12,511,625
|
15,802,921
|
20,738,336
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
16,786
|
555,053
|
752,697
|
488,574
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,310,794
|
18,242
|
-172,004
|
-92,205
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,217,297
|
6,058,118
|
6,974,351
|
8,177,985
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,235,918
|
4,846,495
|
5,506,593
|
7,010,442
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,235,918
|
4,846,495
|
5,341,258
|
7,010,442
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
59,759,914
|
60,817,154
|
79,321,033
|
74,348,166
|
|
Tổng tài sản
|
73,292,072
|
70,780,876
|
86,773,353
|
95,958,612
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,991,472
|
5,030,394
|
19,202,078
|
26,814,733
|
|
Tổng nợ
|
4,991,472
|
5,030,394
|
19,202,078
|
26,814,733
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
68,300,599
|
65,750,481
|
67,571,275
|
69,143,879
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.