MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,199,795,338,558 2,366,811,066,602 3,030,321,614,061 3,238,173,802,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 77,221,280,978 16,893,170,940 37,040,064,374 15,146,381,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,122,574,057,580 2,349,917,895,662 2,993,281,549,687 3,223,027,420,817
4. Giá vốn hàng bán 1,999,720,466,999 2,019,107,900,285 2,671,324,735,766 2,933,095,882,611
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 122,853,590,581 330,809,995,377 321,956,813,921 289,931,538,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,688,815,924 12,397,684,142 21,014,121,666 26,827,326,101
7. Chi phí tài chính 53,879,535,711 50,154,575,624 76,791,366,435 68,112,119,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,843,476,941 30,598,657,242 39,467,970,917 37,735,611,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,701,860,276 15,936,472,788
9. Chi phí bán hàng 133,536,347,703 181,571,044,423 204,007,317,430 218,600,854,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,043,595,360 74,547,090,078 75,708,507,254 79,947,006,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -93,917,072,269 58,636,829,670 -13,536,255,532 -33,964,643,009
12. Thu nhập khác 480,963,426 1,695,051,607 3,529,798,915 6,565,428,914
13. Chi phí khác 1,820,613,965 -1,011,615,101 1,957,360,657 22,243,118,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,339,650,539 2,706,666,708 1,572,438,258 -15,677,689,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -95,256,722,808 61,343,496,378 -11,963,817,274 -49,642,332,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,022,327,950 5,457,093,805 1,386,558,661 2,666,872,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45,727,815,040 12,715,830,156 -61,425,039,885
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -98,279,050,758 10,158,587,533 -26,066,206,091 9,115,834,637
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -97,270,643,509 10,956,513,429 -23,408,203,123 12,196,127,627
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,008,407,249 -797,925,896 -2,658,002,968 -3,080,292,990
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -243 27 -59 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.