MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,455,775,997,213 3,400,122,340,208 4,154,439,668,882 5,237,080,331,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,010,135,933 37,237,194,385 818,001,358 24,012,581,910
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,407,765,861,280 3,362,885,145,823 4,153,621,667,524 5,213,067,749,804
4. Giá vốn hàng bán 3,932,005,419,376 3,018,840,765,157 3,700,798,125,536 4,607,943,170,377
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 475,760,441,904 344,044,380,666 452,823,541,988 605,124,579,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,551,606,329 16,665,033,027 44,836,119,369 32,973,097,934
7. Chi phí tài chính 80,715,950,958 51,438,502,545 83,722,242,059 73,000,290,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,251,547,199 48,360,828,524 47,444,334,514 34,358,142,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,651,665,168 1,200,471,269
9. Chi phí bán hàng 215,282,023,790 178,601,981,525 269,625,252,084 245,618,712,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,025,296,850 41,598,471,347 55,144,037,258 52,001,900,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 159,940,441,803 89,070,458,276 90,368,601,225 267,476,773,546
12. Thu nhập khác -2,204,288,049 1,350,357,657 744,269,316 1,768,885,485
13. Chi phí khác 473,085,047 331,532,251 464,353,781 3,122,378,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,677,373,096 1,018,825,406 279,915,535 -1,353,492,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 157,263,068,707 90,089,283,682 90,648,516,760 266,123,280,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,096,997,069 8,133,922,831 16,080,858,324 21,334,087,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,847,236,123 1,480,493,705 465,739,555 8,667,197,982
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 143,013,307,761 80,474,867,146 74,101,918,881 236,121,995,546
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 106,272,608,480 86,570,051,155 70,185,781,035 230,592,484,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 36,740,699,281 -6,095,184,009 3,916,137,846 5,529,511,106
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 768 625 407 1,392
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.