1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,883,080,961,454 |
4,455,775,997,213 |
3,400,122,340,208 |
4,154,439,668,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,202,302,705 |
48,010,135,933 |
37,237,194,385 |
818,001,358 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,868,878,658,749 |
4,407,765,861,280 |
3,362,885,145,823 |
4,153,621,667,524 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,037,427,415,130 |
3,932,005,419,376 |
3,018,840,765,157 |
3,700,798,125,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
831,451,243,619 |
475,760,441,904 |
344,044,380,666 |
452,823,541,988 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,977,862,949 |
34,551,606,329 |
16,665,033,027 |
44,836,119,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,638,149,884 |
80,715,950,958 |
51,438,502,545 |
83,722,242,059 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
59,907,561,080 |
61,251,547,199 |
48,360,828,524 |
47,444,334,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,651,665,168 |
|
1,200,471,269 |
|
9. Chi phí bán hàng |
316,664,584,848 |
215,282,023,790 |
178,601,981,525 |
269,625,252,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,362,854,896 |
58,025,296,850 |
41,598,471,347 |
55,144,037,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
376,763,516,940 |
159,940,441,803 |
89,070,458,276 |
90,368,601,225 |
|
12. Thu nhập khác |
1,972,043,687 |
-2,204,288,049 |
1,350,357,657 |
744,269,316 |
|
13. Chi phí khác |
1,370,342,638 |
473,085,047 |
331,532,251 |
464,353,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
601,701,049 |
-2,677,373,096 |
1,018,825,406 |
279,915,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
377,365,217,989 |
157,263,068,707 |
90,089,283,682 |
90,648,516,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,789,101,809 |
24,096,997,069 |
8,133,922,831 |
16,080,858,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-9,847,236,123 |
1,480,493,705 |
465,739,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
352,576,116,180 |
143,013,307,761 |
80,474,867,146 |
74,101,918,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,725,812,004 |
106,272,608,480 |
86,570,051,155 |
70,185,781,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
54,850,304,176 |
36,740,699,281 |
-6,095,184,009 |
3,916,137,846 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,150 |
768 |
625 |
407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|