MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,809,619,195,447 2,843,646,721,707 3,464,345,145,277 4,583,749,538,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,493,067,188 51,103,242,575 12,677,038,142 30,074,227,798
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,782,126,128,259 2,792,543,479,132 3,451,668,107,135 4,553,675,310,290
4. Giá vốn hàng bán 3,436,632,685,872 2,397,837,702,183 2,913,221,832,717 4,019,463,213,166
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 345,493,442,387 394,705,776,949 538,446,274,418 534,212,097,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,032,836,771 27,234,624,016 21,842,180,122 47,818,749,534
7. Chi phí tài chính 57,304,124,119 47,492,122,476 33,756,546,429 39,870,444,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,304,124,119 47,492,122,476 33,756,546,429 39,870,444,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 137,792,728,082 121,443,554,183 163,436,994,398 211,504,122,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,893,269,790 28,169,747,878 37,531,829,760 48,602,470,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,422,058,840 219,140,083,659 287,231,556,775 271,319,746,896
12. Thu nhập khác 2,596,345,138 1,903,733,903 1,059,489,555 3,481,293,788
13. Chi phí khác 15,720,541,446 79,750,941 106,891,144 5,561,081,631
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,124,196,308 1,823,982,962 952,598,411 -2,079,787,843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 145,297,862,532 220,964,066,621 288,184,155,186 269,239,959,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,560,934,317 25,396,455,722 27,052,294,419 34,747,777,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,310,007,588 -8,897,978,239 1,901,971,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,426,920,627 204,465,589,138 259,229,889,507 234,492,181,549
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,496,654,850 165,095,946,326 202,520,941,641 197,505,712,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,645 2,372 2,925 2,852
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.