1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,809,619,195,447 |
2,843,646,721,707 |
3,464,345,145,277 |
4,583,749,538,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,493,067,188 |
51,103,242,575 |
12,677,038,142 |
30,074,227,798 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,782,126,128,259 |
2,792,543,479,132 |
3,451,668,107,135 |
4,553,675,310,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,436,632,685,872 |
2,397,837,702,183 |
2,913,221,832,717 |
4,019,463,213,166 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
345,493,442,387 |
394,705,776,949 |
538,446,274,418 |
534,212,097,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,032,836,771 |
27,234,624,016 |
21,842,180,122 |
47,818,749,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,304,124,119 |
47,492,122,476 |
33,756,546,429 |
39,870,444,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,304,124,119 |
47,492,122,476 |
33,756,546,429 |
39,870,444,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
137,792,728,082 |
121,443,554,183 |
163,436,994,398 |
211,504,122,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,893,269,790 |
28,169,747,878 |
37,531,829,760 |
48,602,470,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,422,058,840 |
219,140,083,659 |
287,231,556,775 |
271,319,746,896 |
|
12. Thu nhập khác |
2,596,345,138 |
1,903,733,903 |
1,059,489,555 |
3,481,293,788 |
|
13. Chi phí khác |
15,720,541,446 |
79,750,941 |
106,891,144 |
5,561,081,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,124,196,308 |
1,823,982,962 |
952,598,411 |
-2,079,787,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,297,862,532 |
220,964,066,621 |
288,184,155,186 |
269,239,959,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,560,934,317 |
25,396,455,722 |
27,052,294,419 |
34,747,777,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,310,007,588 |
-8,897,978,239 |
1,901,971,260 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,426,920,627 |
204,465,589,138 |
259,229,889,507 |
234,492,181,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,496,654,850 |
165,095,946,326 |
202,520,941,641 |
197,505,712,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,645 |
2,372 |
2,925 |
2,852 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|