TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,401,836,982,455 |
7,208,595,343,882 |
7,701,293,494,355 |
6,870,608,913,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,395,229,765 |
273,220,677,675 |
414,621,826,227 |
465,325,427,461 |
|
1. Tiền |
139,395,229,765 |
240,020,677,675 |
283,576,926,227 |
230,788,427,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
33,200,000,000 |
131,044,900,000 |
234,537,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,044,062,994 |
64,760,104,234 |
126,179,213,994 |
50,939,462,794 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,818,026,600 |
61,534,067,840 |
122,953,177,600 |
47,713,426,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,342,158,391,983 |
1,145,676,956,434 |
1,375,499,409,027 |
1,279,373,648,809 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
934,370,591,296 |
975,950,487,734 |
1,241,738,846,381 |
1,080,802,094,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
413,748,524,036 |
223,655,995,133 |
182,698,058,965 |
260,320,898,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,899,953,003 |
69,931,149,919 |
74,923,180,033 |
62,111,332,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-123,860,676,352 |
-123,860,676,352 |
-123,860,676,352 |
-123,860,676,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,740,728,053,691 |
5,607,508,776,615 |
5,650,945,058,576 |
4,966,740,594,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,816,777,476,584 |
5,700,076,480,055 |
5,735,801,579,876 |
5,089,877,626,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,049,422,893 |
-92,567,703,440 |
-84,856,521,300 |
-123,137,031,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,511,244,022 |
117,428,828,924 |
134,047,986,531 |
108,229,779,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,441,016,835 |
13,205,274,505 |
11,469,702,162 |
5,931,600,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,478,845,963 |
80,642,628,251 |
93,763,229,522 |
78,767,189,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,591,381,224 |
23,580,926,168 |
28,815,054,847 |
23,530,989,582 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,100,451,580,166 |
3,224,078,001,750 |
3,271,995,857,848 |
3,324,093,094,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,320,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,320,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,581,613,777,623 |
1,539,236,929,723 |
1,502,327,818,737 |
1,486,449,179,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,432,368,156,484 |
1,391,673,832,162 |
1,356,224,722,570 |
1,341,958,825,158 |
|
- Nguyên giá |
3,481,282,962,609 |
3,493,192,423,947 |
3,510,460,653,480 |
3,538,851,131,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,048,914,806,125 |
-2,101,518,591,785 |
-2,154,235,930,910 |
-2,196,892,306,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,245,621,139 |
147,563,097,561 |
146,103,096,167 |
144,490,354,715 |
|
- Nguyên giá |
186,027,720,357 |
185,957,139,867 |
186,200,747,547 |
186,291,615,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,782,099,218 |
-38,394,042,306 |
-40,097,651,380 |
-41,801,260,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,058,581,771,965 |
1,246,606,540,259 |
1,348,206,123,922 |
1,412,545,844,995 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,058,581,771,965 |
1,246,606,540,259 |
1,348,206,123,922 |
1,412,545,844,995 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
221,119,349,896 |
218,321,210,172 |
221,321,210,172 |
237,257,682,960 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
206,119,349,896 |
203,321,210,172 |
203,321,210,172 |
219,257,682,960 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,816,680,682 |
219,913,321,596 |
200,140,705,017 |
187,840,386,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,187,211,628 |
209,036,725,481 |
190,021,135,179 |
180,127,042,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,629,469,054 |
10,876,596,115 |
10,119,569,838 |
7,713,343,933 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,502,288,562,621 |
10,432,673,345,632 |
10,973,289,352,203 |
10,194,702,007,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,830,244,753,204 |
4,760,572,284,813 |
5,353,951,079,103 |
4,737,504,608,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,459,492,262,518 |
4,344,704,406,061 |
4,915,084,799,360 |
4,336,743,486,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,617,268,452 |
427,078,030,397 |
500,026,303,345 |
383,786,552,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,688,374,486 |
79,270,926,431 |
61,030,819,171 |
56,157,046,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,282,740,522 |
6,456,713,516 |
19,806,948,699 |
15,578,795,640 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,736,162,175 |
27,938,686,253 |
80,305,084,085 |
128,707,189,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,833,774,418 |
6,885,013,661 |
8,278,588,915 |
4,744,873,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,681,436,691 |
65,476,079,042 |
81,154,789,790 |
18,425,481,530 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,876,889,952,121 |
3,668,978,456,987 |
4,079,489,893,700 |
3,648,564,957,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,762,553,653 |
62,620,499,774 |
84,992,371,655 |
80,778,590,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
370,752,490,686 |
415,867,878,752 |
438,866,279,743 |
400,761,121,429 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,833,152,065 |
33,442,769,541 |
33,442,769,541 |
33,052,387,017 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,768,074,845 |
201,298,903,334 |
212,338,500,446 |
238,454,990,446 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
138,151,263,776 |
180,126,205,877 |
192,085,009,756 |
128,253,743,966 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,672,043,809,417 |
5,672,101,060,819 |
5,619,338,273,100 |
5,457,197,399,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,672,043,809,417 |
5,672,101,060,819 |
5,619,338,273,100 |
5,457,197,399,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
137,954,572,496 |
138,643,027,587 |
147,119,652,882 |
153,153,670,889 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,624,732,881 |
102,203,848,436 |
118,869,204,083 |
103,309,972,911 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
991,309,603,212 |
1,002,262,865,152 |
927,925,265,520 |
776,212,323,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
991,309,603,212 |
1,088,576,995,232 |
1,037,647,598,723 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-86,314,130,080 |
-109,722,333,203 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
138,882,259,407 |
137,718,678,223 |
134,151,509,194 |
133,248,790,014 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,502,288,562,621 |
10,432,673,345,632 |
10,973,289,352,203 |
10,194,702,007,544 |
|