TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,174,544,164,300 |
7,100,531,231,391 |
8,249,257,952,693 |
8,081,328,291,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
488,221,720,866 |
764,345,724,043 |
713,470,213,803 |
558,400,678,920 |
|
1. Tiền |
448,121,720,866 |
516,845,724,043 |
506,070,213,803 |
440,200,678,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,100,000,000 |
247,500,000,000 |
207,400,000,000 |
118,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
310,537,575,674 |
294,560,125,944 |
466,850,607,742 |
454,500,688,194 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,311,539,280 |
291,334,089,550 |
463,624,571,348 |
451,274,651,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,830,204,351,945 |
1,992,519,502,977 |
1,857,126,650,941 |
1,722,319,039,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,472,547,976,017 |
1,498,589,084,605 |
1,535,225,878,581 |
1,261,766,971,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
278,842,905,219 |
427,363,772,027 |
396,679,735,558 |
497,478,587,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,532,733,677 |
82,285,909,313 |
72,199,614,434 |
82,379,664,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,719,262,968 |
|
-119,306,183,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-15,719,262,968 |
|
-146,978,577,632 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,461,881,176,641 |
3,924,354,632,611 |
5,043,326,117,050 |
5,179,872,024,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,598,381,265,557 |
4,061,079,271,527 |
5,176,899,288,370 |
5,315,814,053,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-136,500,088,916 |
-136,724,638,916 |
-133,573,171,320 |
-135,942,028,780 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,699,339,174 |
124,751,245,816 |
168,484,363,157 |
166,235,859,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,621,987,924 |
4,076,459,787 |
12,794,823,015 |
9,622,706,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,126,181,454 |
86,981,797,955 |
133,775,701,046 |
132,241,893,362 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,951,169,796 |
33,692,988,074 |
21,913,839,096 |
24,371,259,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,387,295,532,277 |
2,546,595,162,125 |
2,612,678,594,870 |
2,822,024,154,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,058,898,500 |
2,058,898,500 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,058,898,500 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,058,898,500 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,326,545,213,280 |
1,403,205,342,520 |
1,508,444,469,865 |
1,496,764,523,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,173,236,213,711 |
1,250,992,240,512 |
1,356,942,925,499 |
1,346,673,748,248 |
|
- Nguyên giá |
3,019,864,372,656 |
3,141,919,433,274 |
3,295,173,448,900 |
3,311,812,774,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,846,628,158,945 |
-1,890,927,192,762 |
-1,938,230,523,401 |
-1,965,139,025,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
153,308,999,569 |
152,213,102,008 |
151,501,544,366 |
150,090,775,271 |
|
- Nguyên giá |
182,964,912,954 |
183,017,254,444 |
183,218,489,830 |
183,550,353,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,655,913,385 |
-30,804,152,436 |
-31,716,945,464 |
-33,459,578,683 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
561,581,531,483 |
649,740,511,311 |
609,129,158,910 |
826,473,645,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
561,581,531,483 |
649,740,511,311 |
609,129,158,910 |
826,473,645,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,243,694,877 |
251,225,919,288 |
256,177,092,494 |
256,177,092,494 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
223,243,694,877 |
202,225,919,288 |
207,177,092,494 |
207,177,092,494 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,866,194,137 |
240,364,490,506 |
238,927,873,601 |
242,608,893,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,003,624,271 |
225,079,797,367 |
218,657,041,155 |
226,719,444,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,862,569,866 |
15,284,693,139 |
20,270,832,446 |
15,889,448,629 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,561,839,696,577 |
9,647,126,393,516 |
10,861,936,547,563 |
10,903,352,445,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,067,672,631,653 |
4,080,970,595,774 |
5,612,846,624,542 |
5,325,496,949,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,942,619,753,682 |
3,923,741,410,821 |
5,420,835,196,933 |
5,045,877,176,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,764,525,617 |
318,457,098,251 |
502,012,255,946 |
253,544,622,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,277,665,720 |
111,064,775,377 |
120,132,568,621 |
89,121,953,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,732,021,159 |
18,140,890,420 |
8,662,168,533 |
73,477,653,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,074,938,421 |
40,476,567,925 |
104,440,991,463 |
119,925,343,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,148,010,903 |
2,601,872,660 |
4,747,778,833 |
9,331,025,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,877,144,636 |
52,124,888,301 |
513,664,097,609 |
525,326,493,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,250,499,735,624 |
3,308,925,825,138 |
4,099,765,032,916 |
3,905,474,008,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,245,711,602 |
71,949,492,749 |
67,410,303,012 |
69,676,075,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,052,877,971 |
157,229,184,953 |
192,011,427,609 |
279,619,772,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
35,004,299,637 |
34,418,725,851 |
34,223,534,589 |
33,046,209,609 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
32,761,880,768 |
48,591,678,679 |
137,377,348,858 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
89,048,578,334 |
89,048,578,334 |
108,196,214,341 |
108,196,214,341 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,494,167,064,924 |
5,566,155,797,742 |
5,249,089,923,021 |
5,577,855,496,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,494,167,064,924 |
5,566,155,797,742 |
5,249,089,923,021 |
5,577,855,496,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
1,999,436,500,000 |
1,999,436,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
1,999,436,500,000 |
1,999,436,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,297,421,887,777 |
2,297,344,887,777 |
2,296,035,252,438 |
2,296,035,252,438 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,628,235,339 |
-1,873,135,339 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
126,353,289,322 |
129,045,062,294 |
136,086,555,378 |
142,897,890,338 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,202,185,780 |
139,612,556,850 |
122,383,429,184 |
129,149,906,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
813,606,949,618 |
867,037,417,427 |
560,196,843,343 |
871,042,898,542 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
169,766,339,929 |
776,783,597,885 |
317,781,913,923 |
641,800,184,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
643,840,609,689 |
90,253,819,542 |
242,414,929,420 |
169,766,339,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,210,987,766 |
134,989,008,733 |
134,951,342,678 |
139,293,048,692 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,561,839,696,577 |
9,647,126,393,516 |
10,861,936,547,563 |
10,903,352,445,465 |
|