MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,174,544,164,300 7,100,531,231,391 8,249,257,952,693 8,081,328,291,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 488,221,720,866 764,345,724,043 713,470,213,803 558,400,678,920
1. Tiền 448,121,720,866 516,845,724,043 506,070,213,803 440,200,678,920
2. Các khoản tương đương tiền 40,100,000,000 247,500,000,000 207,400,000,000 118,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 310,537,575,674 294,560,125,944 466,850,607,742 454,500,688,194
1. Chứng khoán kinh doanh 8,806,789,411 8,806,789,411 8,806,789,411 8,806,789,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 307,311,539,280 291,334,089,550 463,624,571,348 451,274,651,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,830,204,351,945 1,992,519,502,977 1,857,126,650,941 1,722,319,039,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,472,547,976,017 1,498,589,084,605 1,535,225,878,581 1,261,766,971,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 278,842,905,219 427,363,772,027 396,679,735,558 497,478,587,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 94,532,733,677 82,285,909,313 72,199,614,434 82,379,664,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,719,262,968 -119,306,183,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -15,719,262,968 -146,978,577,632
IV. Hàng tồn kho 4,461,881,176,641 3,924,354,632,611 5,043,326,117,050 5,179,872,024,366
1. Hàng tồn kho 4,598,381,265,557 4,061,079,271,527 5,176,899,288,370 5,315,814,053,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -136,500,088,916 -136,724,638,916 -133,573,171,320 -135,942,028,780
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,699,339,174 124,751,245,816 168,484,363,157 166,235,859,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,621,987,924 4,076,459,787 12,794,823,015 9,622,706,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,126,181,454 86,981,797,955 133,775,701,046 132,241,893,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,951,169,796 33,692,988,074 21,913,839,096 24,371,259,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,387,295,532,277 2,546,595,162,125 2,612,678,594,870 2,822,024,154,336
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,058,898,500 2,058,898,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,058,898,500
6. Phải thu dài hạn khác 2,058,898,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,326,545,213,280 1,403,205,342,520 1,508,444,469,865 1,496,764,523,519
1. Tài sản cố định hữu hình 1,173,236,213,711 1,250,992,240,512 1,356,942,925,499 1,346,673,748,248
- Nguyên giá 3,019,864,372,656 3,141,919,433,274 3,295,173,448,900 3,311,812,774,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,846,628,158,945 -1,890,927,192,762 -1,938,230,523,401 -1,965,139,025,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 153,308,999,569 152,213,102,008 151,501,544,366 150,090,775,271
- Nguyên giá 182,964,912,954 183,017,254,444 183,218,489,830 183,550,353,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,655,913,385 -30,804,152,436 -31,716,945,464 -33,459,578,683
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 561,581,531,483 649,740,511,311 609,129,158,910 826,473,645,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 561,581,531,483 649,740,511,311 609,129,158,910 826,473,645,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,243,694,877 251,225,919,288 256,177,092,494 256,177,092,494
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 223,243,694,877 202,225,919,288 207,177,092,494 207,177,092,494
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 224,866,194,137 240,364,490,506 238,927,873,601 242,608,893,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,003,624,271 225,079,797,367 218,657,041,155 226,719,444,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,862,569,866 15,284,693,139 20,270,832,446 15,889,448,629
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,561,839,696,577 9,647,126,393,516 10,861,936,547,563 10,903,352,445,465
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,067,672,631,653 4,080,970,595,774 5,612,846,624,542 5,325,496,949,430
I. Nợ ngắn hạn 3,942,619,753,682 3,923,741,410,821 5,420,835,196,933 5,045,877,176,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 351,764,525,617 318,457,098,251 502,012,255,946 253,544,622,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,277,665,720 111,064,775,377 120,132,568,621 89,121,953,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,732,021,159 18,140,890,420 8,662,168,533 73,477,653,581
4. Phải trả người lao động 98,074,938,421 40,476,567,925 104,440,991,463 119,925,343,760
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,148,010,903 2,601,872,660 4,747,778,833 9,331,025,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,877,144,636 52,124,888,301 513,664,097,609 525,326,493,789
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,250,499,735,624 3,308,925,825,138 4,099,765,032,916 3,905,474,008,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,245,711,602 71,949,492,749 67,410,303,012 69,676,075,382
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,052,877,971 157,229,184,953 192,011,427,609 279,619,772,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 35,004,299,637 34,418,725,851 34,223,534,589 33,046,209,609
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,761,880,768 48,591,678,679 137,377,348,858
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,048,578,334 89,048,578,334 108,196,214,341 108,196,214,341
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,494,167,064,924 5,566,155,797,742 5,249,089,923,021 5,577,855,496,035
I. Vốn chủ sở hữu 5,494,167,064,924 5,566,155,797,742 5,249,089,923,021 5,577,855,496,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 1,999,436,500,000 1,999,436,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 1,999,436,500,000 1,999,436,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,297,421,887,777 2,297,344,887,777 2,296,035,252,438 2,296,035,252,438
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,628,235,339 -1,873,135,339
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 126,353,289,322 129,045,062,294 136,086,555,378 142,897,890,338
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,202,185,780 139,612,556,850 122,383,429,184 129,149,906,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 813,606,949,618 867,037,417,427 560,196,843,343 871,042,898,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 169,766,339,929 776,783,597,885 317,781,913,923 641,800,184,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 643,840,609,689 90,253,819,542 242,414,929,420 169,766,339,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 135,210,987,766 134,989,008,733 134,951,342,678 139,293,048,692
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,561,839,696,577 9,647,126,393,516 10,861,936,547,563 10,903,352,445,465
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.