MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,623,218,395,754 6,385,391,439,429 6,943,219,329,077 7,178,984,425,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 447,689,429,005 625,386,686,314 1,119,885,206,004 488,221,720,866
1. Tiền 141,789,429,005 215,886,686,314 286,539,306,004 448,121,720,866
2. Các khoản tương đương tiền 305,900,000,000 409,500,000,000 833,345,900,000 40,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 516,489,672,005 1,403,565,996,903 1,135,000,990,694 310,537,575,674
1. Chứng khoán kinh doanh 8,807,389,411 8,807,389,411 8,806,789,411 8,806,789,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 513,263,035,611 1,400,339,360,509 1,131,774,954,300 307,311,539,280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,905,808,210,494 1,400,444,334,192 1,613,198,168,721 1,832,614,931,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,725,504,056,163 1,251,551,012,948 1,419,619,881,957 1,472,547,976,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,964,111,771 54,366,502,949 92,943,002,087 278,842,905,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,303,582,097 96,490,357,832 102,712,745,214 96,943,313,557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537 -1,963,539,537 -2,077,460,537 -15,719,262,968
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,674,283,048,337 2,894,178,993,932 3,029,545,730,672 4,461,881,176,641
1. Hàng tồn kho 4,720,601,738,158 2,957,665,463,858 3,135,048,390,423 4,598,381,265,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,318,689,821 -63,486,469,926 -105,502,659,751 -136,500,088,916
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,948,035,913 61,815,428,088 45,589,232,986 85,729,020,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,087,489,793 5,101,686,603 5,467,259,733 6,621,987,924
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,604,678,408 43,330,996,028 29,004,558,928 55,126,181,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,255,867,712 13,382,745,457 11,117,414,325 23,980,851,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,469,296,659,407 1,679,092,759,378 1,992,352,156,560 2,380,187,634,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,306,508,578 5,865,407,078 2,058,898,500 2,058,898,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,306,508,578 5,865,407,078 2,058,898,500 2,058,898,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,039,767,663,832 1,002,151,302,862 1,089,762,658,795 1,324,195,714,930
1. Tài sản cố định hữu hình 887,046,730,189 854,196,103,120 953,070,839,931 1,170,886,715,361
- Nguyên giá 2,226,394,037,672 2,359,420,386,271 2,629,952,931,517 3,016,423,729,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,339,347,307,483 -1,505,224,283,151 -1,676,882,091,586 -1,845,537,013,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 152,720,933,643 147,955,199,742 136,691,818,864 153,308,999,569
- Nguyên giá 169,382,338,828 169,369,243,688 162,526,122,555 182,964,912,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,661,405,185 -21,414,043,946 -25,834,303,691 -29,655,913,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,646,117,933 320,141,753,639 497,585,536,429 561,581,531,483
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,646,117,933 320,141,753,639 497,585,536,429 561,581,531,483
V. Đầu tư tài chính dài hạn 124,971,458,621 188,010,694,509 213,978,552,035 272,318,538,069
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,971,458,621 171,010,694,509 191,978,552,035 223,318,538,069
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000 42,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 125,604,910,443 162,923,601,290 188,966,510,801 220,032,951,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,566,128,898 149,086,572,986 181,525,992,402 209,003,624,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,038,781,545 13,837,028,304 7,440,518,399 11,029,327,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,092,515,055,161 8,064,484,198,807 8,935,571,485,637 9,559,172,059,856
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,367,904,149,095 3,042,476,711,349 3,613,486,043,150 4,067,045,420,576
I. Nợ ngắn hạn 4,119,261,773,165 2,985,424,030,572 3,545,832,567,379 3,947,060,014,959
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,563,976,912 160,789,544,795 196,221,615,421 351,764,525,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,376,259,833 24,731,227,565 44,639,837,797 105,277,665,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,760,736,215 18,461,437,856 15,029,740,821 21,567,435,436
4. Phải trả người lao động 107,161,940,966 90,398,984,057 119,181,822,872 98,074,938,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 781,085,147 1,165,450,665 869,399,455 1,148,010,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,221,024,130 431,795,457,379 33,538,069,672 51,481,991,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,377,225,991,304 2,221,706,708,764 3,083,249,485,504 3,250,499,735,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,170,758,658 36,375,219,491 53,102,595,837 67,245,711,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,248,642,375,930 57,052,680,777 67,653,475,771 119,985,405,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,956,212,257 36,175,447,209 35,394,682,161 34,613,917,113
7. Phải trả dài hạn khác 1,896,856,000 1,690,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,190,166,666,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,622,640,978 19,187,233,568 31,258,793,610 84,371,488,504
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,724,610,906,066 5,022,007,487,458 5,322,085,442,487 5,492,126,639,280
I. Vốn chủ sở hữu 3,724,610,906,066 5,022,007,487,458 5,322,085,442,487 5,492,126,639,280
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,360,944,843,299 2,322,800,251,928 2,297,421,887,777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -33,019,699,490 -1,628,235,339
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 135,680,972,288 134,847,500,911 133,379,666,652 126,353,289,322
8. Quỹ đầu tư phát triển 166,417,831,058 141,869,690,929 107,161,055,052 123,202,185,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,506,571,790,753 346,136,917,045 669,217,548,202 811,566,523,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 668,413,054,352 641,800,184,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 804,493,850 169,766,339,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 596,102,402,828 118,370,626,135 122,546,620,143 135,210,987,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,092,515,055,161 8,064,484,198,807 8,935,571,485,637 9,559,172,059,856
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.