TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,614,552,349,493 |
6,357,659,992,141 |
6,861,551,075,101 |
8,349,204,132,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,532,279,347,669 |
732,712,229,730 |
670,985,030,939 |
1,042,291,200,741 |
|
1. Tiền |
163,224,240,021 |
140,695,604,250 |
145,885,030,939 |
79,742,200,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,369,055,107,648 |
592,016,625,480 |
525,100,000,000 |
962,549,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
537,109,144,438 |
612,802,417,078 |
580,537,824,180 |
653,704,368,709 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,811,109,411 |
14,811,109,411 |
14,811,109,411 |
14,811,109,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,045,101,535 |
-10,045,101,535 |
-8,613,935,111 |
-8,613,935,111 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
532,343,136,562 |
608,036,409,202 |
574,340,649,880 |
647,507,194,409 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,260,301,178,643 |
1,207,539,511,237 |
1,156,015,493,847 |
1,624,072,519,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,112,434,818,102 |
993,819,080,397 |
1,002,116,012,131 |
1,523,898,382,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,074,695,377 |
49,660,980,809 |
92,439,921,478 |
44,037,593,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,755,204,701 |
112,022,989,568 |
63,423,099,775 |
58,100,082,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,963,539,537 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,220,430,550,915 |
3,723,511,370,405 |
4,391,378,355,618 |
4,930,371,683,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,248,000,296,472 |
3,751,080,715,962 |
4,411,588,366,110 |
4,954,269,947,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,569,745,557 |
-27,569,345,557 |
-20,210,010,492 |
-23,898,263,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,432,127,828 |
81,094,463,691 |
62,634,370,517 |
98,764,359,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,504,521,290 |
387,065,226 |
10,472,815,879 |
383,520,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,172,543,786 |
62,926,982,573 |
38,661,415,311 |
83,997,749,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,755,062,752 |
17,780,415,892 |
13,500,139,327 |
14,383,089,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,556,527,182,793 |
1,526,619,208,937 |
1,496,243,412,663 |
1,497,667,177,521 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,679,129,385 |
14,618,025,063 |
14,614,803,478 |
14,610,954,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
14,618,025,063 |
14,614,803,478 |
14,610,954,585 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,679,129,385 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,155,868,294,915 |
1,125,021,415,314 |
1,014,928,299,648 |
1,005,571,998,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,012,399,861,022 |
982,713,992,641 |
954,187,599,990 |
945,441,718,239 |
|
- Nguyên giá |
2,023,290,962,863 |
2,026,731,141,898 |
2,039,249,239,128 |
2,072,162,616,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,891,101,841 |
-1,044,017,149,257 |
-1,085,061,639,138 |
-1,126,720,898,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
143,468,433,893 |
142,307,422,673 |
60,740,699,658 |
60,130,280,549 |
|
- Nguyên giá |
160,022,278,537 |
160,021,631,515 |
71,272,750,095 |
71,264,893,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,553,844,644 |
-17,714,208,842 |
-10,532,050,437 |
-11,134,612,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,575,227,654 |
163,503,356,745 |
165,821,209,473 |
167,047,711,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,575,227,654 |
163,503,356,745 |
165,821,209,473 |
167,047,711,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
108,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,504,530,839 |
114,576,411,815 |
191,979,100,064 |
201,536,512,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,453,964,843 |
82,298,069,744 |
161,721,714,010 |
162,580,889,093 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,674,630,610 |
28,674,630,610 |
27,425,898,518 |
36,896,360,153 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,375,935,386 |
3,603,711,461 |
2,831,487,536 |
2,059,263,611 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,171,079,532,286 |
7,884,279,201,078 |
8,357,794,487,764 |
9,846,871,309,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,878,112,971,577 |
5,550,126,189,479 |
5,919,138,078,930 |
7,138,143,614,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,334,579,640,497 |
3,338,875,413,746 |
3,815,795,274,828 |
5,033,050,810,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
270,951,424,060 |
222,758,629,987 |
228,393,133,379 |
255,469,668,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,017,646,618 |
12,144,920,395 |
17,710,148,523 |
47,640,191,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,355,441,533 |
32,453,380,374 |
13,115,612,488 |
80,138,805,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,621,450,872 |
50,041,211,514 |
86,583,755,194 |
91,344,127,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
679,624,807 |
|
841,259,298 |
851,711,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,408,213,139 |
71,561,701,571 |
82,492,907,833 |
91,423,406,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,769,159,152,211 |
2,896,644,263,648 |
3,326,399,986,120 |
4,406,166,234,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,386,687,257 |
53,271,306,257 |
60,258,471,993 |
60,016,666,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,543,533,331,080 |
2,211,250,775,733 |
2,103,342,804,102 |
2,105,092,804,104 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,038,252,385 |
39,038,252,385 |
37,825,502,385 |
37,825,502,385 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,776,856,000 |
6,836,856,000 |
6,836,856,000 |
6,836,856,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,475,916,666,679 |
2,143,666,666,681 |
2,039,416,666,683 |
2,041,166,666,685 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,394,426,038 |
19,394,426,038 |
19,263,779,034 |
19,263,779,034 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,407,129,978 |
2,314,574,629 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,802,307,640,336 |
2,334,153,011,599 |
2,438,656,408,834 |
2,708,727,695,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,802,307,640,336 |
2,334,153,011,599 |
2,438,656,408,834 |
2,708,727,695,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
126,455,519,008 |
126,199,408,075 |
126,102,285,863 |
125,777,484,295 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,244,098,097 |
28,351,197,683 |
55,325,513,495 |
54,910,973,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
766,086,559,921 |
808,805,771,906 |
877,508,754,575 |
1,122,211,593,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
694,605,147,609 |
42,714,651,984 |
144,071,770,082 |
388,774,608,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,481,412,312 |
766,091,119,922 |
733,436,984,493 |
733,436,984,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
493,275,170,625 |
502,198,391,591 |
528,306,181,617 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,171,079,532,286 |
7,884,279,201,078 |
8,357,794,487,764 |
9,846,871,309,867 |
|