MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,614,552,349,493 6,357,659,992,141 6,861,551,075,101 8,349,204,132,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,532,279,347,669 732,712,229,730 670,985,030,939 1,042,291,200,741
1. Tiền 163,224,240,021 140,695,604,250 145,885,030,939 79,742,200,741
2. Các khoản tương đương tiền 1,369,055,107,648 592,016,625,480 525,100,000,000 962,549,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 537,109,144,438 612,802,417,078 580,537,824,180 653,704,368,709
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 14,811,109,411 14,811,109,411 14,811,109,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,045,101,535 -10,045,101,535 -8,613,935,111 -8,613,935,111
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 532,343,136,562 608,036,409,202 574,340,649,880 647,507,194,409
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,260,301,178,643 1,207,539,511,237 1,156,015,493,847 1,624,072,519,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,112,434,818,102 993,819,080,397 1,002,116,012,131 1,523,898,382,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,074,695,377 49,660,980,809 92,439,921,478 44,037,593,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 54,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,755,204,701 112,022,989,568 63,423,099,775 58,100,082,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
IV. Hàng tồn kho 3,220,430,550,915 3,723,511,370,405 4,391,378,355,618 4,930,371,683,898
1. Hàng tồn kho 3,248,000,296,472 3,751,080,715,962 4,411,588,366,110 4,954,269,947,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,569,745,557 -27,569,345,557 -20,210,010,492 -23,898,263,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,432,127,828 81,094,463,691 62,634,370,517 98,764,359,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,504,521,290 387,065,226 10,472,815,879 383,520,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,172,543,786 62,926,982,573 38,661,415,311 83,997,749,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,755,062,752 17,780,415,892 13,500,139,327 14,383,089,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,556,527,182,793 1,526,619,208,937 1,496,243,412,663 1,497,667,177,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,679,129,385 14,618,025,063 14,614,803,478 14,610,954,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,618,025,063 14,614,803,478 14,610,954,585
6. Phải thu dài hạn khác 14,679,129,385
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,155,868,294,915 1,125,021,415,314 1,014,928,299,648 1,005,571,998,788
1. Tài sản cố định hữu hình 1,012,399,861,022 982,713,992,641 954,187,599,990 945,441,718,239
- Nguyên giá 2,023,290,962,863 2,026,731,141,898 2,039,249,239,128 2,072,162,616,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,010,891,101,841 -1,044,017,149,257 -1,085,061,639,138 -1,126,720,898,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 143,468,433,893 142,307,422,673 60,740,699,658 60,130,280,549
- Nguyên giá 160,022,278,537 160,021,631,515 71,272,750,095 71,264,893,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,553,844,644 -17,714,208,842 -10,532,050,437 -11,134,612,462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,575,227,654 163,503,356,745 165,821,209,473 167,047,711,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,575,227,654 163,503,356,745 165,821,209,473 167,047,711,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 108,900,000,000 108,900,000,000 108,900,000,000 108,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 108,900,000,000 108,900,000,000 108,900,000,000 108,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 116,504,530,839 114,576,411,815 191,979,100,064 201,536,512,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,453,964,843 82,298,069,744 161,721,714,010 162,580,889,093
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,674,630,610 28,674,630,610 27,425,898,518 36,896,360,153
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,375,935,386 3,603,711,461 2,831,487,536 2,059,263,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,171,079,532,286 7,884,279,201,078 8,357,794,487,764 9,846,871,309,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,878,112,971,577 5,550,126,189,479 5,919,138,078,930 7,138,143,614,242
I. Nợ ngắn hạn 2,334,579,640,497 3,338,875,413,746 3,815,795,274,828 5,033,050,810,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 270,951,424,060 222,758,629,987 228,393,133,379 255,469,668,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,017,646,618 12,144,920,395 17,710,148,523 47,640,191,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,355,441,533 32,453,380,374 13,115,612,488 80,138,805,864
4. Phải trả người lao động 89,621,450,872 50,041,211,514 86,583,755,194 91,344,127,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 679,624,807 841,259,298 851,711,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,408,213,139 71,561,701,571 82,492,907,833 91,423,406,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,769,159,152,211 2,896,644,263,648 3,326,399,986,120 4,406,166,234,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,386,687,257 53,271,306,257 60,258,471,993 60,016,666,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,543,533,331,080 2,211,250,775,733 2,103,342,804,102 2,105,092,804,104
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,038,252,385 39,038,252,385 37,825,502,385 37,825,502,385
7. Phải trả dài hạn khác 6,776,856,000 6,836,856,000 6,836,856,000 6,836,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,475,916,666,679 2,143,666,666,681 2,039,416,666,683 2,041,166,666,685
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,394,426,038 19,394,426,038 19,263,779,034 19,263,779,034
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,407,129,978 2,314,574,629
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,802,307,640,336 2,334,153,011,599 2,438,656,408,834 2,708,727,695,625
I. Vốn chủ sở hữu 1,802,307,640,336 2,334,153,011,599 2,438,656,408,834 2,708,727,695,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 126,455,519,008 126,199,408,075 126,102,285,863 125,777,484,295
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,244,098,097 28,351,197,683 55,325,513,495 54,910,973,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 766,086,559,921 808,805,771,906 877,508,754,575 1,122,211,593,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 694,605,147,609 42,714,651,984 144,071,770,082 388,774,608,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,481,412,312 766,091,119,922 733,436,984,493 733,436,984,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 493,275,170,625 502,198,391,591 528,306,181,617
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,171,079,532,286 7,884,279,201,078 8,357,794,487,764 9,846,871,309,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.