MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,592,303,033,585 6,633,288,235,809 8,031,892,276,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,925,910,682 1,532,279,347,669 1,785,115,577,774
1. Tiền 39,925,910,682 163,224,240,021 180,524,327,774
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 1,369,055,107,648 1,604,591,250,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,702,410,149,436 493,109,144,438 231,236,106,650
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 14,811,109,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,045,101,535 -8,613,935,111
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,378,460,000 488,343,136,562 225,038,932,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,269,645,220,566 1,323,538,429,976 1,913,341,914,340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,157,189,525,329 1,133,057,069,435 1,797,225,655,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,563,587,942 55,689,695,377 37,016,652,116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,000,000,000 44,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,855,646,832 82,755,204,701 37,063,145,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,451,447,537,775 3,220,430,550,915 4,073,199,229,344
1. Hàng tồn kho 4,484,572,057,212 3,248,000,296,472 4,101,475,749,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,124,519,437 -27,569,745,557 -28,276,520,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,874,215,126 63,930,762,811 28,999,448,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,495,482,582 1,504,521,290 2,973,095,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,977,287,270 38,226,993,880 16,782,851,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,173,205,504 24,199,247,641 9,243,500,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,228,239,770
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,693,185,926,493 1,556,527,182,793 1,478,394,377,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,679,129,385 14,605,161,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,679,129,385 14,605,161,928
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,550,127,897,392 1,155,868,294,915 978,811,612,445
1. Tài sản cố định hữu hình 1,165,597,485,579 1,012,399,861,022 919,358,028,497
- Nguyên giá 1,835,169,365,722 2,023,290,962,863 2,087,248,831,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -669,571,880,143 -1,010,891,101,841 -1,167,890,803,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 134,504,478,143 143,468,433,893 59,453,583,948
- Nguyên giá 144,429,647,061 160,022,278,537 71,253,107,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,925,168,918 -16,553,844,644 -11,799,523,437
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,575,227,654 157,518,936,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 250,025,933,670 160,575,227,654 157,518,936,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,080,000,000 108,900,000,000 121,167,019,076
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,080,000,000 101,900,000,000 101,667,019,076
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 119,424,302,315 116,504,530,839 206,291,647,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,226,128,809 83,453,964,843 174,659,711,634
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,198,173,506 28,674,630,610 30,344,896,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,375,935,386 1,287,039,686
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,285,488,960,078 8,189,815,418,602 9,510,286,653,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,010,269,474,196 5,896,844,057,892 6,518,661,625,096
I. Nợ ngắn hạn 6,461,609,164,464 2,353,310,726,812 4,411,280,651,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,370,318,344 291,573,675,393 656,213,732,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,324,243,728 8,632,646,619 20,156,483,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,404,502,169 2,849,276,515 33,539,904,002
4. Phải trả người lao động 122,082,636,088 89,621,450,872 88,722,496,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,866,371,362 679,624,807 944,624,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,943,363,138 76,110,288,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,822,624,002,211 3,475,843,624,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,295,144,089 53,386,687,257 59,749,496,547
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 548,660,309,732 3,543,533,331,080 2,107,380,973,843
1. Phải trả người bán dài hạn 500,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,038,252,385 37,736,977,305
7. Phải trả dài hạn khác 6,776,856,000 6,836,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,475,916,666,679 2,042,916,666,687
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,606,014,928 19,394,426,038 19,890,473,851
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,407,129,978
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,787,021,481,661 2,292,971,360,710 2,991,625,028,663
I. Vốn chủ sở hữu 1,787,021,481,661 2,292,971,360,710 2,991,625,028,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 98,893,770,789 126,455,519,008 125,543,277,919
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,382,564,541 32,244,098,097 54,374,900,005
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 763,467,699,468 845,897,804,857 1,452,263,283,294
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 490,659,160,373 561,728,789,070
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,285,488,960,078 8,189,815,418,602 9,510,286,653,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.