TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,592,303,033,585 |
|
6,633,288,235,809 |
8,031,892,276,387 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,925,910,682 |
|
1,532,279,347,669 |
1,785,115,577,774 |
|
1. Tiền |
39,925,910,682 |
|
163,224,240,021 |
180,524,327,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
|
1,369,055,107,648 |
1,604,591,250,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,702,410,149,436 |
|
493,109,144,438 |
231,236,106,650 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
14,811,109,411 |
14,811,109,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-10,045,101,535 |
-8,613,935,111 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,378,460,000 |
|
488,343,136,562 |
225,038,932,350 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,269,645,220,566 |
|
1,323,538,429,976 |
1,913,341,914,340 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,157,189,525,329 |
|
1,133,057,069,435 |
1,797,225,655,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,563,587,942 |
|
55,689,695,377 |
37,016,652,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,855,646,832 |
|
82,755,204,701 |
37,063,145,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,963,539,537 |
|
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,451,447,537,775 |
|
3,220,430,550,915 |
4,073,199,229,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,484,572,057,212 |
|
3,248,000,296,472 |
4,101,475,749,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,124,519,437 |
|
-27,569,745,557 |
-28,276,520,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,874,215,126 |
|
63,930,762,811 |
28,999,448,279 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,495,482,582 |
|
1,504,521,290 |
2,973,095,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,977,287,270 |
|
38,226,993,880 |
16,782,851,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,173,205,504 |
|
24,199,247,641 |
9,243,500,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,228,239,770 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,693,185,926,493 |
|
1,556,527,182,793 |
1,478,394,377,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,679,129,385 |
14,605,161,928 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,679,129,385 |
14,605,161,928 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,550,127,897,392 |
|
1,155,868,294,915 |
978,811,612,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,165,597,485,579 |
|
1,012,399,861,022 |
919,358,028,497 |
|
- Nguyên giá |
1,835,169,365,722 |
|
2,023,290,962,863 |
2,087,248,831,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-669,571,880,143 |
|
-1,010,891,101,841 |
-1,167,890,803,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,504,478,143 |
|
143,468,433,893 |
59,453,583,948 |
|
- Nguyên giá |
144,429,647,061 |
|
160,022,278,537 |
71,253,107,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,925,168,918 |
|
-16,553,844,644 |
-11,799,523,437 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
160,575,227,654 |
157,518,936,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
250,025,933,670 |
|
160,575,227,654 |
157,518,936,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,080,000,000 |
|
108,900,000,000 |
121,167,019,076 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,080,000,000 |
|
101,900,000,000 |
101,667,019,076 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
12,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,424,302,315 |
|
116,504,530,839 |
206,291,647,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,226,128,809 |
|
83,453,964,843 |
174,659,711,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,198,173,506 |
|
28,674,630,610 |
30,344,896,465 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
4,375,935,386 |
1,287,039,686 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,285,488,960,078 |
|
8,189,815,418,602 |
9,510,286,653,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,010,269,474,196 |
|
5,896,844,057,892 |
6,518,661,625,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,461,609,164,464 |
|
2,353,310,726,812 |
4,411,280,651,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,370,318,344 |
|
291,573,675,393 |
656,213,732,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,324,243,728 |
|
8,632,646,619 |
20,156,483,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,404,502,169 |
|
2,849,276,515 |
33,539,904,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,082,636,088 |
|
89,621,450,872 |
88,722,496,835 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,866,371,362 |
|
679,624,807 |
944,624,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
83,943,363,138 |
76,110,288,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,822,624,002,211 |
3,475,843,624,232 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,295,144,089 |
|
53,386,687,257 |
59,749,496,547 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
548,660,309,732 |
|
3,543,533,331,080 |
2,107,380,973,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
500,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
39,038,252,385 |
37,736,977,305 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6,776,856,000 |
6,836,856,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,475,916,666,679 |
2,042,916,666,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
45,606,014,928 |
|
19,394,426,038 |
19,890,473,851 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,407,129,978 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,787,021,481,661 |
|
2,292,971,360,710 |
2,991,625,028,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,787,021,481,661 |
|
2,292,971,360,710 |
2,991,625,028,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
|
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,806,684,935 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
|
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
98,893,770,789 |
|
126,455,519,008 |
125,543,277,919 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,382,564,541 |
|
32,244,098,097 |
54,374,900,005 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
763,467,699,468 |
|
845,897,804,857 |
1,452,263,283,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
490,659,160,373 |
561,728,789,070 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,285,488,960,078 |
|
8,189,815,418,602 |
9,510,286,653,759 |
|