1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,862,084,312 |
71,123,747,681 |
77,310,576,702 |
74,973,087,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,862,084,312 |
71,123,747,681 |
77,310,576,702 |
74,973,087,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,966,610,458 |
58,556,926,056 |
61,870,808,459 |
60,397,773,879 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,895,473,854 |
12,566,821,625 |
15,439,768,243 |
14,575,314,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
792,069,493 |
841,704,481 |
1,068,677,528 |
1,144,061,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,603,424,759 |
1,649,676,462 |
1,707,510,872 |
1,816,312,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,214,471,590 |
10,365,066,912 |
13,161,726,919 |
11,499,778,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
869,646,998 |
1,393,782,732 |
1,639,207,980 |
2,403,284,200 |
|
12. Thu nhập khác |
16,694,717 |
9,542,726 |
16,878,470 |
344,384,238 |
|
13. Chi phí khác |
77,677,364 |
15,233,298 |
7,601,731 |
1,700,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,982,647 |
-5,690,572 |
9,276,739 |
342,684,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
808,664,351 |
1,388,092,160 |
1,648,484,719 |
2,745,968,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,268,343 |
280,665,092 |
231,852,103 |
585,001,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
631,396,008 |
1,107,427,068 |
1,416,632,616 |
2,160,967,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
631,396,008 |
1,107,427,068 |
1,416,632,616 |
2,160,967,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
454 |
516 |
985 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
259 |
|
|
|
|