MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,540,114,109 64,862,084,312 71,123,747,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,540,114,109 64,862,084,312 71,123,747,681
4. Giá vốn hàng bán 50,039,536,893 53,966,610,458 58,556,926,056
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,500,577,216 10,895,473,854 12,566,821,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 464,787,281 792,069,493 841,704,481
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,175,055,519 1,603,424,759 1,649,676,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,090,810,107 9,214,471,590 10,365,066,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 699,498,871 869,646,998 1,393,782,732
12. Thu nhập khác 16,936,817 16,694,717 9,542,726
13. Chi phí khác 246,087,994 77,677,364 15,233,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -229,151,177 -60,982,647 -5,690,572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 470,347,694 808,664,351 1,388,092,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 143,287,138 177,268,343 280,665,092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 327,060,556 631,396,008 1,107,427,068
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 327,060,556 631,396,008 1,107,427,068
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 259 454
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.