1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
60,540,114,109 |
64,862,084,312 |
71,123,747,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
60,540,114,109 |
64,862,084,312 |
71,123,747,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
50,039,536,893 |
53,966,610,458 |
58,556,926,056 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,500,577,216 |
10,895,473,854 |
12,566,821,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
464,787,281 |
792,069,493 |
841,704,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,175,055,519 |
1,603,424,759 |
1,649,676,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,090,810,107 |
9,214,471,590 |
10,365,066,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
699,498,871 |
869,646,998 |
1,393,782,732 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,936,817 |
16,694,717 |
9,542,726 |
|
13. Chi phí khác |
|
246,087,994 |
77,677,364 |
15,233,298 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-229,151,177 |
-60,982,647 |
-5,690,572 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
470,347,694 |
808,664,351 |
1,388,092,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
143,287,138 |
177,268,343 |
280,665,092 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
327,060,556 |
631,396,008 |
1,107,427,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
327,060,556 |
631,396,008 |
1,107,427,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
259 |
454 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
259 |
|
|