MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,586,979,997 27,034,188,145 30,407,981,590 32,718,789,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,784,716,475 7,900,798,397 9,177,880,618 4,334,396,152
1. Tiền 18,784,716,475 7,900,798,397 9,177,880,618 2,334,396,152
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 15,200,000,000 23,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 15,200,000,000 23,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,740,834,656 3,525,057,150 4,033,616,490 3,848,773,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,453,198,295 3,143,624,400 3,365,431,955 3,009,794,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,000,000 74,750,000 99,229,630 20,340,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 234,636,361 306,682,750 568,954,905 818,639,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,752,731 88,788,048 150,476,962 89,379,285
1. Hàng tồn kho 83,752,731 88,788,048 150,476,962 89,379,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 977,676,135 2,519,544,550 1,846,007,520 1,046,239,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 977,676,135 2,519,544,550 1,756,001,053 1,004,256,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 90,006,467 41,982,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,226,100,362 14,070,968,440 11,967,044,492 13,210,805,063
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,956,574,634 12,373,363,046 10,476,362,082 12,176,696,032
1. Tài sản cố định hữu hình 23,936,280,200 12,371,801,956 10,476,362,082 12,136,830,441
- Nguyên giá 189,949,615,795 190,168,405,795 194,904,826,007 198,806,332,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,013,335,595 -177,796,603,839 -184,428,463,925 -186,669,502,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,294,434 1,561,090 39,865,591
- Nguyên giá 71,600,000 71,600,000 71,600,000 111,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,305,566 -70,038,910 -71,600,000 -71,734,409
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,269,525,728 1,697,605,394 1,490,682,410 1,034,109,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,269,525,728 1,697,605,394 1,490,682,410 1,034,109,031
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,813,080,359 41,105,156,585 42,375,026,082 45,929,594,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,775,406,553 11,418,376,164 15,725,372,891 20,018,838,571
I. Nợ ngắn hạn 9,775,406,553 11,418,376,164 15,725,372,891 20,018,838,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,104,510 434,525,654 775,519,400 582,251,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,906,000 1,092,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 539,504,019 681,252,844 525,858,698 394,100,878
4. Phải trả người lao động 6,772,371,995 6,990,315,296 12,473,566,979 16,632,431,786
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 233,879,517 286,972,472 246,029,286 267,610,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,503,873 4,008,800 2,669,100 56,495,495
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,230,820,151 1,091,633,793 1,557,448,808 1,658,533,920
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 895,000,000 1,866,515,892
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,222,488 61,245,413 143,188,120 427,414,643
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,037,673,806 29,686,780,421 26,649,653,191 25,910,755,644
I. Vốn chủ sở hữu 22,559,255,973 23,242,253,384 23,889,800,793 25,033,821,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,944,750,000 21,944,750,000 21,944,750,000 21,944,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,944,750,000 21,944,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,476,318 18,941,880 52,164,692 122,996,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 612,029,655 1,278,561,504 1,892,886,101 2,966,074,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,416,632,616 2,160,967,361
- LNST chưa phân phối kỳ này 612,029,655 476,253,485 805,107,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,478,417,833 6,444,527,037 2,759,852,398 876,934,643
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 14,478,417,833 6,444,527,037 2,759,852,398 876,934,643
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,813,080,359 41,105,156,585 42,375,026,082 45,929,594,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.