TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,586,979,997 |
27,034,188,145 |
30,407,981,590 |
32,718,789,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,784,716,475 |
7,900,798,397 |
9,177,880,618 |
4,334,396,152 |
|
1. Tiền |
18,784,716,475 |
7,900,798,397 |
9,177,880,618 |
2,334,396,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
13,000,000,000 |
15,200,000,000 |
23,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
13,000,000,000 |
15,200,000,000 |
23,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,740,834,656 |
3,525,057,150 |
4,033,616,490 |
3,848,773,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,453,198,295 |
3,143,624,400 |
3,365,431,955 |
3,009,794,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,000,000 |
74,750,000 |
99,229,630 |
20,340,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
234,636,361 |
306,682,750 |
568,954,905 |
818,639,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,752,731 |
88,788,048 |
150,476,962 |
89,379,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,752,731 |
88,788,048 |
150,476,962 |
89,379,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
977,676,135 |
2,519,544,550 |
1,846,007,520 |
1,046,239,859 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
977,676,135 |
2,519,544,550 |
1,756,001,053 |
1,004,256,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
90,006,467 |
41,982,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,226,100,362 |
14,070,968,440 |
11,967,044,492 |
13,210,805,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,956,574,634 |
12,373,363,046 |
10,476,362,082 |
12,176,696,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,936,280,200 |
12,371,801,956 |
10,476,362,082 |
12,136,830,441 |
|
- Nguyên giá |
189,949,615,795 |
190,168,405,795 |
194,904,826,007 |
198,806,332,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,013,335,595 |
-177,796,603,839 |
-184,428,463,925 |
-186,669,502,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,294,434 |
1,561,090 |
|
39,865,591 |
|
- Nguyên giá |
71,600,000 |
71,600,000 |
71,600,000 |
111,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,305,566 |
-70,038,910 |
-71,600,000 |
-71,734,409 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,269,525,728 |
1,697,605,394 |
1,490,682,410 |
1,034,109,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,269,525,728 |
1,697,605,394 |
1,490,682,410 |
1,034,109,031 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,813,080,359 |
41,105,156,585 |
42,375,026,082 |
45,929,594,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,775,406,553 |
11,418,376,164 |
15,725,372,891 |
20,018,838,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,775,406,553 |
11,418,376,164 |
15,725,372,891 |
20,018,838,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,104,510 |
434,525,654 |
775,519,400 |
582,251,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,906,000 |
1,092,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
539,504,019 |
681,252,844 |
525,858,698 |
394,100,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,772,371,995 |
6,990,315,296 |
12,473,566,979 |
16,632,431,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
233,879,517 |
286,972,472 |
246,029,286 |
267,610,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,503,873 |
4,008,800 |
2,669,100 |
56,495,495 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,230,820,151 |
1,091,633,793 |
1,557,448,808 |
1,658,533,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
895,000,000 |
1,866,515,892 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,222,488 |
61,245,413 |
143,188,120 |
427,414,643 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,037,673,806 |
29,686,780,421 |
26,649,653,191 |
25,910,755,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,559,255,973 |
23,242,253,384 |
23,889,800,793 |
25,033,821,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,944,750,000 |
21,944,750,000 |
21,944,750,000 |
21,944,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,944,750,000 |
|
|
21,944,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,476,318 |
18,941,880 |
52,164,692 |
122,996,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
612,029,655 |
1,278,561,504 |
1,892,886,101 |
2,966,074,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,416,632,616 |
2,160,967,361 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
612,029,655 |
|
476,253,485 |
805,107,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
14,478,417,833 |
6,444,527,037 |
2,759,852,398 |
876,934,643 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
14,478,417,833 |
6,444,527,037 |
2,759,852,398 |
876,934,643 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,813,080,359 |
41,105,156,585 |
42,375,026,082 |
45,929,594,215 |
|