MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 931,828,403,282 959,689,393,967 1,004,202,200,281 877,086,385,968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,971,687,323 1,812,277,909 1,243,941,297 1,393,301,222
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 929,856,715,959 957,877,116,058 1,002,958,258,984 875,693,084,746
4. Giá vốn hàng bán 784,947,379,889 804,566,461,634 806,119,693,568 735,635,143,385
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 144,909,336,070 153,310,654,424 196,838,565,416 140,057,941,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,759,232,758 15,155,424,637 13,472,859,631 13,052,494,158
7. Chi phí tài chính 21,031,702,504 25,851,589,216 50,550,027,929 22,396,139,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,323,295,375 17,212,516,807 20,927,263,689 17,702,393,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,673,486 -628,862,979 -1,747,160,923 -2,013,031,292
9. Chi phí bán hàng 43,243,710,334 49,748,320,870 59,830,368,249 45,661,834,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,889,782,119 87,526,183,618 97,105,659,160 72,438,684,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,509,047,357 4,711,122,378 1,078,208,786 10,600,746,349
12. Thu nhập khác 5,653,657,547 7,083,819,692 12,312,286,310 7,340,258,159
13. Chi phí khác 3,620,099,305 3,486,219,775 5,202,411,030 1,801,414,255
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,033,558,242 3,597,599,917 7,109,875,280 5,538,843,904
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,542,605,599 8,308,722,295 8,188,084,066 16,139,590,253
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,496,957,786 5,581,224,647 3,989,681,403 4,806,689,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,045,647,813 2,727,497,648 4,198,402,663 11,332,900,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,898,539,744 3,907,315,551 5,192,628,446 8,669,326,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,147,108,069 -1,179,817,903 -994,225,783 2,663,573,878
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 413 204 272 454
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.