1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,610,391,567,597 |
1,716,282,587,740 |
1,916,214,706,285 |
1,793,700,056,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,207,027,838 |
13,199,582,551 |
12,724,466,385 |
16,015,276,519 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,600,184,539,759 |
1,703,083,005,189 |
1,903,490,239,900 |
1,777,684,780,333 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,412,673,477,128 |
1,509,271,037,617 |
1,550,284,508,873 |
1,459,601,274,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,511,062,631 |
193,811,967,572 |
353,205,731,027 |
318,083,505,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,115,914,326 |
62,706,547,460 |
60,407,955,385 |
38,036,505,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
131,114,833,099 |
143,428,533,404 |
133,043,425,002 |
118,991,979,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
127,652,385,979 |
138,476,749,568 |
127,964,683,168 |
113,709,054,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
8,226,873,339 |
1,211,793,578 |
-7,666,912,075 |
|
9. Chi phí bán hàng |
227,629,203,609 |
235,379,239,608 |
261,053,925,566 |
245,718,147,511 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,882,540,585 |
65,727,540,140 |
91,526,957,680 |
90,863,950,017 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-166,999,600,336 |
-179,789,924,781 |
-70,798,828,258 |
-107,120,977,652 |
|
12. Thu nhập khác |
848,493,227 |
4,086,100,007 |
1,295,221,518 |
3,986,408,753 |
|
13. Chi phí khác |
1,222,810,084 |
6,339,556,082 |
17,000,940,903 |
2,698,016,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-374,316,857 |
-2,253,456,075 |
-15,705,719,385 |
1,288,392,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-167,373,917,193 |
-182,043,380,856 |
-86,504,547,643 |
-105,832,585,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,156,578,019 |
-1,433,840,785 |
5,906,143,147 |
3,972,376,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,214,551,471 |
-1,308,394,298 |
-6,609,652,267 |
-3,368,910,259 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-168,315,943,741 |
-179,301,145,773 |
-85,801,038,523 |
-106,436,051,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-121,191,779,211 |
-124,745,821,027 |
-71,684,209,155 |
-67,884,805,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-47,124,164,530 |
-54,555,324,746 |
-14,116,829,368 |
-38,551,245,976 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-370 |
-381 |
-219 |
-208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|