1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,773,023,347,878 |
5,182,003,377,961 |
3,933,304,583,246 |
940,557,176,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
245,240,356,313 |
261,714,921,673 |
206,890,994,780 |
9,120,857,667 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,527,782,991,565 |
4,920,288,456,288 |
3,726,413,588,466 |
931,436,318,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,889,613,345,677 |
4,264,166,909,259 |
3,391,057,161,315 |
875,458,876,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
638,169,645,888 |
656,121,547,029 |
335,356,427,151 |
55,977,442,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,264,772,307 |
33,789,432,783 |
1,418,279,282,981 |
460,812,788,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
130,643,393,755 |
129,257,439,167 |
185,856,443,567 |
93,503,709,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,499,502,120 |
111,692,496,781 |
166,924,851,712 |
91,172,575,756 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
73,740,215 |
1,130,784,611 |
-871,193,366 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
237,780,011,861 |
233,798,515,894 |
190,814,358,525 |
93,848,348,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
195,822,004,456 |
201,319,773,005 |
166,378,707,094 |
85,278,381,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
110,262,748,338 |
126,666,036,357 |
1,209,715,007,580 |
244,159,790,526 |
|
12. Thu nhập khác |
85,480,537,858 |
946,454,704 |
6,821,634,542 |
4,513,822,405 |
|
13. Chi phí khác |
5,612,494,295 |
5,108,557,324 |
3,356,801,116 |
5,852,382,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,868,043,563 |
-4,162,102,620 |
3,464,833,426 |
-1,338,559,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,130,791,901 |
122,503,933,737 |
1,213,179,841,006 |
242,821,230,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,671,396,949 |
38,886,455,477 |
44,356,260,979 |
-28,300,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,837,448,496 |
-6,709,638,483 |
286,077,715,886 |
-1,276,083,729 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,296,843,448 |
90,327,116,743 |
882,745,864,141 |
244,125,614,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,999,689,709 |
119,701,215,724 |
930,184,771,236 |
273,760,264,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,702,846,261 |
-29,374,098,981 |
-47,438,907,095 |
-29,634,650,296 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
465 |
366 |
2,846 |
837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|