TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,895,034,299,093 |
3,924,083,117,931 |
3,849,719,164,599 |
4,751,430,481,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,475,948,628 |
354,635,462,237 |
198,767,634,049 |
206,479,726,420 |
|
1. Tiền |
97,475,948,628 |
138,501,215,237 |
113,767,634,049 |
128,479,726,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,000,000,000 |
216,134,247,000 |
85,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,618,588,524,419 |
2,526,509,817,505 |
2,625,598,288,706 |
3,598,132,868,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,309,522,058 |
444,766,842,285 |
605,933,027,147 |
575,444,107,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,638,957,074 |
52,667,244,640 |
55,723,285,083 |
47,427,377,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,061,150,000,000 |
1,892,477,579,794 |
1,790,377,579,794 |
2,757,377,579,794 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,785,013,042 |
166,931,102,433 |
201,721,014,875 |
243,877,995,271 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,294,967,755 |
-30,332,951,647 |
-28,156,618,193 |
-25,994,191,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
760,264,385,734 |
726,111,659,435 |
716,093,715,934 |
643,081,242,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
772,123,853,396 |
751,629,324,696 |
747,775,496,969 |
681,584,407,155 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,859,467,662 |
-25,517,665,261 |
-31,681,781,035 |
-38,503,165,008 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
321,705,440,312 |
314,826,178,754 |
309,259,525,910 |
303,736,644,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,441,737,304 |
119,350,529,716 |
115,664,305,573 |
103,931,146,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
193,309,030,453 |
194,975,918,963 |
193,412,056,779 |
199,805,098,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,954,672,555 |
499,730,075 |
183,163,558 |
400,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,273,686,091,511 |
9,179,320,252,577 |
9,074,844,234,425 |
7,981,366,190,590 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,016,762,616,498 |
1,014,444,626,932 |
1,008,512,776,932 |
23,010,887,366 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
985,000,000,000 |
985,000,000,000 |
985,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,762,616,498 |
29,444,626,932 |
23,512,776,932 |
23,010,887,366 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,367,396,144,219 |
5,287,460,650,442 |
5,218,802,499,797 |
5,147,074,591,556 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,758,947,419,777 |
4,699,733,217,799 |
4,645,206,709,957 |
4,586,203,559,381 |
|
- Nguyên giá |
5,579,979,829,585 |
5,595,643,212,072 |
5,627,628,756,163 |
5,654,280,416,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-821,032,409,808 |
-895,909,994,273 |
-982,422,046,206 |
-1,068,076,857,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
336,217,578,549 |
323,768,703,201 |
317,441,029,830 |
310,883,991,596 |
|
- Nguyên giá |
384,792,730,788 |
377,820,388,756 |
377,820,388,756 |
377,348,552,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,575,152,239 |
-54,051,685,555 |
-60,379,358,926 |
-66,464,560,896 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
272,231,145,893 |
263,958,729,442 |
256,154,760,010 |
249,987,040,579 |
|
- Nguyên giá |
345,950,059,206 |
343,139,377,117 |
343,139,377,117 |
344,789,377,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,718,913,313 |
-79,180,647,675 |
-86,984,617,107 |
-94,802,336,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,421,691,238 |
50,094,698,655 |
24,830,037,980 |
16,446,720,409 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,421,691,238 |
50,094,698,655 |
24,830,037,980 |
16,446,720,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,135,490,172,000 |
2,143,717,045,339 |
2,144,928,838,917 |
2,126,162,912,542 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,135,490,172,000 |
2,143,717,045,339 |
2,144,928,838,917 |
2,126,162,912,542 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
695,615,467,556 |
683,603,231,209 |
677,770,080,799 |
668,671,078,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
559,056,978,625 |
553,952,262,183 |
549,725,373,710 |
545,457,912,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,513,190,923 |
2,513,190,923 |
7,814,448,891 |
9,890,427,555 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
134,045,298,008 |
127,137,778,103 |
120,230,258,198 |
113,322,738,293 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,168,720,390,604 |
13,103,403,370,508 |
12,924,563,399,024 |
12,732,796,672,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,713,544,642,828 |
7,827,528,768,505 |
7,734,489,871,170 |
7,649,159,196,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,856,848,835,181 |
2,960,494,682,904 |
2,995,236,970,128 |
3,460,808,399,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
602,926,873,111 |
577,531,828,496 |
527,906,174,138 |
489,064,017,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,176,449,525 |
6,501,662,057 |
7,478,211,527 |
7,579,939,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,700,404,794 |
25,554,190,151 |
42,753,333,450 |
27,531,526,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,679,140,947 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
272,053,926,936 |
323,786,013,979 |
387,615,092,883 |
447,519,355,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,120,114,012 |
91,697,246,604 |
101,480,936,498 |
426,157,709,989 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,871,905,276,839 |
1,934,457,951,653 |
1,922,358,290,721 |
2,061,990,059,886 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
965,789,964 |
965,789,964 |
965,789,964 |
965,789,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,856,695,807,647 |
4,867,034,085,601 |
4,739,252,901,042 |
4,188,350,796,919 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
774,629,661,544 |
749,556,370,000 |
724,145,720,000 |
384,562,849,998 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,738,197,483,802 |
3,774,917,447,598 |
3,673,855,307,338 |
3,463,466,942,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
337,511,396,397 |
336,203,002,099 |
334,894,607,800 |
333,601,676,205 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
6,719,328,404 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,455,175,747,776 |
5,275,874,602,003 |
5,190,073,527,854 |
5,083,637,476,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,455,175,747,776 |
5,275,874,602,003 |
5,190,073,527,854 |
5,083,637,476,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,126,179,665,149 |
2,126,179,665,149 |
2,126,179,665,149 |
2,126,179,665,149 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-134,564,441,154 |
-259,310,262,181 |
-330,994,506,962 |
-398,879,312,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,372,661,943 |
-13,372,661,943 |
-13,372,661,943 |
-13,372,661,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-121,191,779,211 |
-245,937,600,238 |
-317,621,845,019 |
-385,506,650,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
192,231,123,781 |
137,675,799,035 |
123,558,969,667 |
85,007,723,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,168,720,390,604 |
13,103,403,370,508 |
12,924,563,399,024 |
12,732,796,672,130 |
|