MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,895,034,299,093 3,924,083,117,931 3,849,719,164,599 4,751,430,481,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 192,475,948,628 354,635,462,237 198,767,634,049 206,479,726,420
1. Tiền 97,475,948,628 138,501,215,237 113,767,634,049 128,479,726,420
2. Các khoản tương đương tiền 95,000,000,000 216,134,247,000 85,000,000,000 78,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,618,588,524,419 2,526,509,817,505 2,625,598,288,706 3,598,132,868,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,309,522,058 444,766,842,285 605,933,027,147 575,444,107,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,638,957,074 52,667,244,640 55,723,285,083 47,427,377,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,061,150,000,000 1,892,477,579,794 1,790,377,579,794 2,757,377,579,794
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,785,013,042 166,931,102,433 201,721,014,875 243,877,995,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,294,967,755 -30,332,951,647 -28,156,618,193 -25,994,191,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 760,264,385,734 726,111,659,435 716,093,715,934 643,081,242,147
1. Hàng tồn kho 772,123,853,396 751,629,324,696 747,775,496,969 681,584,407,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,859,467,662 -25,517,665,261 -31,681,781,035 -38,503,165,008
V.Tài sản ngắn hạn khác 321,705,440,312 314,826,178,754 309,259,525,910 303,736,644,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,441,737,304 119,350,529,716 115,664,305,573 103,931,146,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 193,309,030,453 194,975,918,963 193,412,056,779 199,805,098,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,954,672,555 499,730,075 183,163,558 400,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,273,686,091,511 9,179,320,252,577 9,074,844,234,425 7,981,366,190,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,016,762,616,498 1,014,444,626,932 1,008,512,776,932 23,010,887,366
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 985,000,000,000 985,000,000,000 985,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 31,762,616,498 29,444,626,932 23,512,776,932 23,010,887,366
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,367,396,144,219 5,287,460,650,442 5,218,802,499,797 5,147,074,591,556
1. Tài sản cố định hữu hình 4,758,947,419,777 4,699,733,217,799 4,645,206,709,957 4,586,203,559,381
- Nguyên giá 5,579,979,829,585 5,595,643,212,072 5,627,628,756,163 5,654,280,416,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -821,032,409,808 -895,909,994,273 -982,422,046,206 -1,068,076,857,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 336,217,578,549 323,768,703,201 317,441,029,830 310,883,991,596
- Nguyên giá 384,792,730,788 377,820,388,756 377,820,388,756 377,348,552,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,575,152,239 -54,051,685,555 -60,379,358,926 -66,464,560,896
3. Tài sản cố định vô hình 272,231,145,893 263,958,729,442 256,154,760,010 249,987,040,579
- Nguyên giá 345,950,059,206 343,139,377,117 343,139,377,117 344,789,377,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,718,913,313 -79,180,647,675 -86,984,617,107 -94,802,336,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,421,691,238 50,094,698,655 24,830,037,980 16,446,720,409
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,421,691,238 50,094,698,655 24,830,037,980 16,446,720,409
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,135,490,172,000 2,143,717,045,339 2,144,928,838,917 2,126,162,912,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,135,490,172,000 2,143,717,045,339 2,144,928,838,917 2,126,162,912,542
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 695,615,467,556 683,603,231,209 677,770,080,799 668,671,078,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 559,056,978,625 553,952,262,183 549,725,373,710 545,457,912,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,513,190,923 2,513,190,923 7,814,448,891 9,890,427,555
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 134,045,298,008 127,137,778,103 120,230,258,198 113,322,738,293
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,168,720,390,604 13,103,403,370,508 12,924,563,399,024 12,732,796,672,130
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,713,544,642,828 7,827,528,768,505 7,734,489,871,170 7,649,159,196,034
I. Nợ ngắn hạn 2,856,848,835,181 2,960,494,682,904 2,995,236,970,128 3,460,808,399,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 602,926,873,111 577,531,828,496 527,906,174,138 489,064,017,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,176,449,525 6,501,662,057 7,478,211,527 7,579,939,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,700,404,794 25,554,190,151 42,753,333,450 27,531,526,623
4. Phải trả người lao động 4,679,140,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 272,053,926,936 323,786,013,979 387,615,092,883 447,519,355,025
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,120,114,012 91,697,246,604 101,480,936,498 426,157,709,989
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,871,905,276,839 1,934,457,951,653 1,922,358,290,721 2,061,990,059,886
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 965,789,964 965,789,964 965,789,964 965,789,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,856,695,807,647 4,867,034,085,601 4,739,252,901,042 4,188,350,796,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 774,629,661,544 749,556,370,000 724,145,720,000 384,562,849,998
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,738,197,483,802 3,774,917,447,598 3,673,855,307,338 3,463,466,942,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 337,511,396,397 336,203,002,099 334,894,607,800 333,601,676,205
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,357,265,904 6,357,265,904 6,357,265,904 6,719,328,404
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,455,175,747,776 5,275,874,602,003 5,190,073,527,854 5,083,637,476,096
I. Vốn chủ sở hữu 5,455,175,747,776 5,275,874,602,003 5,190,073,527,854 5,083,637,476,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,126,179,665,149 2,126,179,665,149 2,126,179,665,149 2,126,179,665,149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -134,564,441,154 -259,310,262,181 -330,994,506,962 -398,879,312,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,372,661,943 -13,372,661,943 -13,372,661,943 -13,372,661,943
- LNST chưa phân phối kỳ này -121,191,779,211 -245,937,600,238 -317,621,845,019 -385,506,650,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 192,231,123,781 137,675,799,035 123,558,969,667 85,007,723,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,168,720,390,604 13,103,403,370,508 12,924,563,399,024 12,732,796,672,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.