TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,114,003,208,164 |
6,465,645,368,401 |
4,341,657,998,507 |
4,871,811,291,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,362,593,957,619 |
801,553,852,222 |
214,892,501,700 |
711,732,314,177 |
|
1. Tiền |
121,093,957,619 |
288,453,852,222 |
146,892,501,700 |
286,732,314,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,241,500,000,000 |
513,100,000,000 |
68,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
827,504,642,092 |
256,215,829,261 |
256,215,829,261 |
259,215,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,054,642,092 |
256,165,829,261 |
256,165,829,261 |
256,165,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,450,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
3,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,026,186,769,566 |
2,373,239,523,578 |
3,061,256,173,445 |
3,089,211,506,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
747,667,976,722 |
942,846,764,696 |
246,912,506,997 |
266,764,490,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,634,112,325 |
248,113,957,579 |
132,034,085,811 |
102,851,008,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,000,000,000 |
1,228,300,000,000 |
2,662,750,000,000 |
2,662,750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,500,027,421 |
42,010,310,335 |
51,432,336,252 |
88,496,181,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-85,615,346,902 |
-88,031,509,032 |
-31,872,755,615 |
-31,650,173,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,666,112,871,795 |
2,790,988,777,504 |
579,848,291,684 |
564,931,037,327 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,696,301,607,827 |
2,814,762,555,715 |
619,551,669,735 |
583,790,718,443 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,188,736,032 |
-23,773,778,211 |
-39,703,378,051 |
-18,859,681,116 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
231,604,967,092 |
243,647,385,836 |
229,445,202,417 |
246,721,433,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,703,979,017 |
139,476,916,669 |
105,492,541,494 |
105,967,528,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,050,734,472 |
86,167,176,176 |
123,924,280,815 |
139,974,212,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,850,253,603 |
18,003,292,991 |
28,380,108 |
779,692,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,820,976,993,099 |
11,670,506,888,185 |
7,529,368,029,094 |
7,611,690,046,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,456,370,809 |
36,123,463,809 |
31,662,892,232 |
32,890,016,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,456,370,809 |
36,123,463,809 |
31,662,892,232 |
32,890,016,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,540,322,639,887 |
8,405,173,548,707 |
4,207,967,474,781 |
4,151,925,950,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,940,519,993,510 |
4,867,976,767,156 |
3,693,941,388,316 |
3,661,538,809,652 |
|
- Nguyên giá |
6,808,837,014,114 |
6,859,909,303,407 |
4,146,929,538,803 |
4,169,549,047,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,868,317,020,604 |
-1,991,932,536,251 |
-452,988,150,487 |
-508,010,238,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
367,849,397,887 |
366,851,090,956 |
209,550,128,308 |
193,436,490,974 |
|
- Nguyên giá |
370,311,154,518 |
370,311,154,518 |
241,598,636,949 |
223,376,171,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,461,756,631 |
-3,460,063,562 |
-32,048,508,641 |
-29,939,681,022 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,231,953,248,490 |
3,170,345,690,595 |
304,475,958,157 |
296,950,650,004 |
|
- Nguyên giá |
5,198,505,528,456 |
5,198,505,528,456 |
339,266,322,724 |
339,452,322,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,966,552,279,966 |
-2,028,159,837,861 |
-34,790,364,567 |
-42,501,672,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,988,779,504 |
163,892,556,800 |
443,724,235,349 |
592,532,236,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,988,779,504 |
163,892,556,800 |
443,724,235,349 |
592,532,236,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,172,572,462,328 |
2,177,815,986,939 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,146,096,443,528 |
2,147,227,228,139 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,588,758,800 |
30,588,758,800 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,112,740,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
914,636,740,571 |
887,501,331,930 |
710,523,254,732 |
698,851,671,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
727,732,227,579 |
708,077,046,785 |
577,095,065,744 |
569,021,615,017 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,520,422,455 |
46,661,011,171 |
4,285,731,577 |
4,308,415,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
136,384,090,537 |
132,763,273,974 |
129,142,457,411 |
125,521,640,849 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,934,980,201,263 |
18,136,152,256,586 |
11,871,026,027,601 |
12,483,501,338,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,183,443,960,412 |
9,294,288,898,992 |
6,119,866,695,581 |
6,488,216,391,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,990,931,896,241 |
5,289,012,047,026 |
2,522,777,722,460 |
2,689,542,938,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,417,458,936,282 |
1,270,667,375,484 |
550,289,288,242 |
537,850,460,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,317,573,615 |
61,225,995,365 |
3,645,347,236 |
3,832,136,004 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,652,095,415 |
94,063,141,326 |
4,953,391,231 |
2,669,856,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
286,984,991 |
6,579,174,104 |
7,443,377,654 |
14,023,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
550,757,613,336 |
604,130,153,115 |
252,989,851,104 |
186,505,561,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
951,951,521 |
1,171,189,261 |
1,289,258,323 |
1,109,694,295 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,245,534,719 |
22,918,301,610 |
7,794,750,677 |
561,476,592,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,865,530,163,342 |
3,222,525,673,741 |
1,694,372,457,993 |
1,396,084,614,382 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,731,043,020 |
5,731,043,020 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,192,512,064,171 |
4,005,276,851,966 |
3,597,088,973,121 |
3,798,673,453,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,740,000,000 |
3,870,000,000 |
5,968,500,000 |
59,703,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,676,782,223,884 |
3,499,988,107,446 |
3,242,029,700,703 |
3,391,132,581,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
478,391,356,883 |
467,822,307,116 |
342,733,506,514 |
341,480,106,439 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,598,483,404 |
33,596,437,404 |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,751,536,240,851 |
8,841,863,357,594 |
5,751,159,332,020 |
5,995,284,946,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,751,536,240,851 |
8,841,863,357,594 |
5,751,159,332,020 |
5,995,284,946,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,267,148,470,000 |
3,267,148,470,000 |
3,269,884,470,000 |
3,269,884,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,267,148,470,000 |
3,267,148,470,000 |
3,269,884,470,000 |
3,269,884,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,119,055,015,149 |
2,119,055,015,149 |
2,119,005,015,149 |
2,119,005,015,149 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-175,543,000,000 |
-175,543,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
692,913,777,544 |
812,614,993,268 |
131,878,603,480 |
405,638,868,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
289,552,799,532 |
409,254,015,256 |
131,878,603,480 |
273,760,264,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
403,360,978,012 |
403,360,978,012 |
|
131,878,603,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,847,961,978,158 |
2,818,587,879,177 |
230,391,243,391 |
200,756,593,095 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,934,980,201,263 |
18,136,152,256,586 |
11,871,026,027,601 |
12,483,501,338,295 |
|