TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,814,652,757 |
22,064,458,724 |
|
6,466,000,372 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,577,833 |
339,902,311 |
|
6,288,118 |
|
1. Tiền |
65,577,833 |
339,902,311 |
|
6,288,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,480,409,312 |
878,676,252 |
|
493,323,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,784,920,458 |
1,376,987,598 |
|
992,454,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,000,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,684,200 |
7,884,000 |
|
7,064,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-506,195,346 |
-506,195,346 |
|
-506,195,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,203,247,390 |
20,842,380,161 |
|
5,966,389,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,203,247,390 |
22,346,264,501 |
|
13,077,328,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,503,884,340 |
|
-7,110,939,746 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,065,418,222 |
3,500,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,065,418,222 |
3,500,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,007,431,234 |
10,494,250,098 |
|
8,343,542,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,599,097,474 |
4,746,793,953 |
|
2,892,871,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,259,212,825 |
4,428,489,288 |
|
2,617,726,578 |
|
- Nguyên giá |
24,526,143,479 |
15,834,013,324 |
|
10,777,529,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,266,930,654 |
-11,405,524,036 |
|
-8,159,802,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
339,884,649 |
318,304,665 |
|
275,144,697 |
|
- Nguyên giá |
431,599,581 |
431,599,581 |
|
431,599,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,714,932 |
-113,294,916 |
|
-156,454,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
171,930,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
171,930,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,408,333,760 |
5,747,456,145 |
|
5,278,740,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
921,345,597 |
503,512,720 |
|
228,010,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,293,775,663 |
5,050,730,925 |
|
5,050,730,925 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,822,083,991 |
32,558,708,822 |
|
14,809,542,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,310,743,254 |
10,276,573,104 |
|
7,454,006,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,310,743,254 |
10,276,573,104 |
|
3,155,290,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,847,835,697 |
1,094,491,636 |
|
615,614,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,254,111,301 |
1,296,922,940 |
|
1,296,922,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,612,694,427 |
711,428,253 |
|
543,074,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
512,108,000 |
73,450,000 |
|
99,080,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
452,644,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
110,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
56,253,588 |
|
37,953,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,298,716,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,298,716,464 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,511,340,737 |
22,282,135,718 |
|
7,355,535,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,511,340,737 |
22,282,135,718 |
|
7,355,535,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,600,000,000 |
31,600,000,000 |
|
31,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,037,527,899 |
7,037,527,899 |
|
7,037,527,899 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,534,877,946 |
2,534,877,946 |
|
2,534,877,946 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,661,065,108 |
-18,890,270,127 |
|
-33,816,869,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-4,045,756,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-29,771,113,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,822,083,991 |
32,558,708,822 |
|
14,809,542,572 |
|