MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MMC

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Mangan

Logo Công ty Cổ phần Khoáng sản Mangan - MMC>
Công ty Cổ phần Mangan tiền thân là xí nghiệp Mangan được thành lập theo Quyết định ngày 09/02/2001 của Giám đốc Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh. Ngày 25/09/2014, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến, thu mua quặng Mangan, quặng Dôlômit, quặng sắt và phụ gia cho luyện thép; sửa chữa, bảo dưỡng, trung tu, đại tu các phương tiện vận tải đường bộ...
Hạn chế giao dịch từ 29.6.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch k thực hiện giải trình, CBTT, khắc phục nguyên nhân dẫn đến CK bị tạm dừng gd.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 25/08/2017
1.3
  0.4 (44.44%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    0.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:27/07/2008
Với Khối lượng (cp):1,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):65.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/05/2014
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/09/2014
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):2.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,160,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,160,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.11
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 3- 2014 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,718,291 10,708,192 1,540,806 2,320,363
Giá vốn hàng bán 20,090,243 15,548,320 10,086,638 4,665,906
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,778,151 -5,959,023 -8,545,832 -2,345,543
Lợi nhuận tài chính -102,201 -232,392 -135,066 -52,830
Lợi nhuận khác 527,100 2,782,174 112,664 616,459
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,891,158 -7,986,160 -10,880,844 -4,045,756
Lợi nhuận sau thuế -5,918,368 -6,229,205 -10,880,844 -4,045,756
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,918,368 -6,229,205 -10,880,844 -4,045,756
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,814,653 22,064,459 10,693,882 6,466,000
Tổng tài sản 41,822,084 32,558,709 20,234,262 14,809,543
Nợ ngắn hạn 13,310,743 10,276,573 4,534,253 3,155,290
Tổng nợ 13,310,743 10,276,573 8,832,970 7,454,007
Vốn chủ sở hữu 28,511,341 22,282,136 11,401,292 7,355,536
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.