MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,971,906,250 26,417,124,211 35,621,679,942 31,135,828,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,446,338,812 1,658,615,673 4,254,513,650 1,881,561,542
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,525,567,438 24,758,508,538 31,367,166,292 29,254,266,831
4. Giá vốn hàng bán 18,320,924,990 17,272,702,800 22,598,062,512 20,482,296,866
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,204,642,448 7,485,805,738 8,769,103,780 8,771,969,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,025,975 95,991,376 112,721,205 67,277,166
7. Chi phí tài chính 864,204,659 950,146,192 877,129,039 735,157,436
- Trong đó: Chi phí lãi vay 251,698,871 198,607,817 31,104,938
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,096,564,930 3,348,034,902 3,622,950,060 4,203,598,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,907,261,919 1,857,274,684 1,848,282,291 1,654,934,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,358,636,915 1,426,341,336 2,533,463,595 2,245,556,676
12. Thu nhập khác 600,887 182,918,987 4,380,085 5,360
13. Chi phí khác 54,058 527 586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 600,887 182,864,929 4,379,558 4,774
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,359,237,802 1,609,206,265 2,537,843,153 2,245,561,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 271,847,560 321,852,065 507,568,736 449,112,407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,087,390,242 1,287,354,200 2,030,274,417 1,796,449,043
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,087,390,242 1,287,354,200 2,030,274,417 1,796,449,043
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 217 257 406 359
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.