MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,967,243,998 40,613,166,403 31,904,620,624 29,531,851,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,017,395,584 15,083,096,112 10,073,867,942 5,613,519,287
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,949,848,414 25,530,070,291 21,830,752,682 23,918,332,299
4. Giá vốn hàng bán 34,667,074,235 18,852,183,096 16,539,387,440 19,037,935,042
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,282,774,179 6,677,887,195 5,291,365,242 4,880,397,257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 391,493 237,462 260,886 300,637
7. Chi phí tài chính 1,695,343,367 1,543,781,907 1,533,898,128 1,446,345,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,187,438,929 1,113,990,969 1,067,043,459 964,241,661
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,489,659,213 3,802,934,119 2,313,588,555 2,145,430,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,937,905,886 1,252,460,593 1,111,833,562 916,117,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 160,257,206 78,948,038 332,305,883 372,804,931
12. Thu nhập khác 31,506,789 155,400,000 77,700,000 77,700,000
13. Chi phí khác 6,946,567 143,525 214,851,328
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,560,222 155,400,000 77,556,475 -137,151,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 184,817,428 234,348,038 409,862,358 235,653,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,508,260 46,869,608 81,972,471 143,964,548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 105,309,168 187,478,430 327,889,887 91,689,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,309,168 187,478,430 327,889,887 91,689,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.