TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,143,087,635 |
55,705,540,370 |
61,177,512,222 |
61,942,859,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,129,378,147 |
3,443,510,334 |
4,463,006,934 |
9,191,736,471 |
|
1. Tiền |
2,129,378,147 |
3,443,510,334 |
4,463,006,934 |
9,191,736,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,673,754,060 |
23,307,668,826 |
32,356,350,936 |
33,106,484,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,195,523,874 |
22,149,659,650 |
31,792,562,107 |
32,951,813,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
391,844,000 |
861,069,000 |
236,743,120 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,386,186 |
296,940,176 |
327,045,709 |
154,670,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,672,552,029 |
22,151,018,536 |
17,425,459,937 |
12,989,882,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,682,012,899 |
22,224,274,766 |
17,498,716,167 |
12,989,882,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,460,870 |
-73,256,230 |
-73,256,230 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
667,403,399 |
803,342,674 |
932,694,415 |
654,756,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
548,298,820 |
641,818,034 |
575,996,248 |
560,719,824 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,104,579 |
161,524,640 |
356,698,167 |
94,036,786 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,277,102,070 |
37,788,877,533 |
37,114,314,663 |
35,167,563,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,757,975,374 |
37,315,634,172 |
36,133,774,914 |
34,359,037,259 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,757,975,374 |
37,315,634,172 |
36,133,774,914 |
34,359,037,259 |
|
- Nguyên giá |
101,734,958,169 |
101,471,850,169 |
102,093,300,169 |
102,093,300,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,976,982,795 |
-64,156,215,997 |
-65,959,525,255 |
-67,734,262,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
519,126,696 |
473,243,361 |
980,539,749 |
808,526,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
519,126,696 |
473,243,361 |
980,539,749 |
808,526,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,420,189,705 |
93,494,417,903 |
98,291,826,885 |
97,110,423,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,712,643,622 |
17,499,517,620 |
20,266,652,185 |
17,288,799,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,212,643,622 |
17,499,517,620 |
20,266,652,185 |
17,288,799,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,082,299,500 |
6,189,970,249 |
8,250,551,306 |
4,829,330,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,524,781 |
11,782,268 |
335,208,170 |
180,290,512 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
293,058,484 |
488,589,209 |
261,211,165 |
562,294,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,054,197,260 |
1,261,008,700 |
1,175,829,161 |
1,124,917,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,252,769,785 |
5,215,028,398 |
10,177,480,011 |
10,582,348,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,542,215 |
71,094,100 |
103,603,453 |
46,849,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,345,482,678 |
4,299,275,777 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,707,546,083 |
75,994,900,283 |
78,025,174,700 |
79,821,623,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,707,546,083 |
75,994,900,283 |
78,025,174,700 |
79,821,623,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,637,682,959 |
25,925,037,159 |
27,955,311,576 |
29,751,760,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,550,292,717 |
23,550,292,717 |
23,550,292,717 |
23,550,292,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,087,390,242 |
2,374,744,442 |
4,405,018,859 |
6,201,467,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,420,189,705 |
93,494,417,903 |
98,291,826,885 |
97,110,423,047 |
|