MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,143,087,635 55,705,540,370 61,177,512,222 61,942,859,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,129,378,147 3,443,510,334 4,463,006,934 9,191,736,471
1. Tiền 2,129,378,147 3,443,510,334 4,463,006,934 9,191,736,471
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,673,754,060 23,307,668,826 32,356,350,936 33,106,484,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,195,523,874 22,149,659,650 31,792,562,107 32,951,813,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 391,844,000 861,069,000 236,743,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,386,186 296,940,176 327,045,709 154,670,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,672,552,029 22,151,018,536 17,425,459,937 12,989,882,445
1. Hàng tồn kho 26,682,012,899 22,224,274,766 17,498,716,167 12,989,882,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,460,870 -73,256,230 -73,256,230
V.Tài sản ngắn hạn khác 667,403,399 803,342,674 932,694,415 654,756,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 548,298,820 641,818,034 575,996,248 560,719,824
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 119,104,579 161,524,640 356,698,167 94,036,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,277,102,070 37,788,877,533 37,114,314,663 35,167,563,481
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,757,975,374 37,315,634,172 36,133,774,914 34,359,037,259
1. Tài sản cố định hữu hình 38,757,975,374 37,315,634,172 36,133,774,914 34,359,037,259
- Nguyên giá 101,734,958,169 101,471,850,169 102,093,300,169 102,093,300,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,976,982,795 -64,156,215,997 -65,959,525,255 -67,734,262,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 260,000,000 260,000,000 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,000,000 -260,000,000 -260,000,000 -260,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 519,126,696 473,243,361 980,539,749 808,526,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 519,126,696 473,243,361 980,539,749 808,526,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,420,189,705 93,494,417,903 98,291,826,885 97,110,423,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,712,643,622 17,499,517,620 20,266,652,185 17,288,799,304
I. Nợ ngắn hạn 25,212,643,622 17,499,517,620 20,266,652,185 17,288,799,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,082,299,500 6,189,970,249 8,250,551,306 4,829,330,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,524,781 11,782,268 335,208,170 180,290,512
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 293,058,484 488,589,209 261,211,165 562,294,315
4. Phải trả người lao động 1,054,197,260 1,261,008,700 1,175,829,161 1,124,917,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,252,769,785 5,215,028,398 10,177,480,011 10,582,348,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,542,215 71,094,100 103,603,453 46,849,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,345,482,678 4,299,275,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,707,546,083 75,994,900,283 78,025,174,700 79,821,623,743
I. Vốn chủ sở hữu 74,707,546,083 75,994,900,283 78,025,174,700 79,821,623,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,637,682,959 25,925,037,159 27,955,311,576 29,751,760,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,550,292,717 23,550,292,717 23,550,292,717 23,550,292,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,087,390,242 2,374,744,442 4,405,018,859 6,201,467,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,420,189,705 93,494,417,903 98,291,826,885 97,110,423,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.