TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,840,299,086 |
37,293,654,184 |
37,405,307,695 |
34,107,490,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,793,512,722 |
3,414,378,334 |
4,509,586,374 |
1,719,165,132 |
|
1. Tiền |
1,793,512,722 |
3,414,378,334 |
4,509,586,374 |
1,719,165,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,262,054,308 |
16,336,066,518 |
14,894,023,883 |
15,060,598,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,502,345,473 |
14,550,876,066 |
14,172,514,956 |
14,269,755,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
518,568,250 |
1,553,757,750 |
394,515,750 |
461,681,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
241,140,585 |
231,432,702 |
326,993,177 |
329,162,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,284,525,268 |
17,079,549,592 |
17,628,783,836 |
16,988,909,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,284,525,268 |
17,079,549,592 |
17,628,783,836 |
16,988,909,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
500,206,788 |
463,659,740 |
372,913,602 |
338,817,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
476,829,391 |
429,664,336 |
352,829,555 |
290,789,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,377,397 |
33,995,404 |
20,084,047 |
48,027,618 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,957,961,379 |
62,806,650,937 |
60,681,431,455 |
58,533,583,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,649,581,059 |
62,530,130,531 |
60,412,364,275 |
58,295,904,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,614,664,930 |
62,502,414,402 |
60,391,848,146 |
58,282,588,121 |
|
- Nguyên giá |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,551,232,739 |
-38,663,483,267 |
-40,774,049,523 |
-42,883,309,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,916,129 |
27,716,129 |
20,516,129 |
13,316,129 |
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,083,871 |
-232,283,871 |
-239,483,871 |
-246,683,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,380,320 |
276,520,406 |
269,067,180 |
237,679,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
308,380,320 |
276,520,406 |
269,067,180 |
237,679,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,798,260,465 |
100,100,305,121 |
98,086,739,150 |
92,641,074,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,850,371,209 |
46,810,654,831 |
43,122,474,253 |
36,676,865,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,751,696,706 |
36,045,980,328 |
33,157,799,750 |
32,337,090,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,011,383,369 |
6,657,466,755 |
2,637,483,434 |
5,153,948,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,886,478 |
31,113,008 |
34,754,255 |
10,510,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
935,244,945 |
111,167,962 |
653,280,631 |
948,582,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,299,727,463 |
866,457,837 |
878,851,086 |
1,013,259,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,297,611,119 |
4,364,624,537 |
6,143,792,322 |
10,017,024,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,512,111,820 |
32,820,760 |
34,599,270 |
33,387,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,697,962,593 |
24,019,560,550 |
22,812,269,833 |
15,197,609,516 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,098,674,503 |
10,764,674,503 |
9,964,674,503 |
4,339,774,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,098,674,503 |
9,264,674,503 |
8,464,674,503 |
2,839,774,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,947,889,256 |
53,289,650,290 |
54,964,264,897 |
55,964,209,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,947,889,256 |
53,289,650,290 |
54,964,264,897 |
55,964,209,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,878,026,132 |
3,219,787,166 |
4,894,401,773 |
5,894,346,441 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,767,149,674 |
341,761,034 |
2,016,375,641 |
3,016,320,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,110,876,458 |
2,878,026,132 |
2,878,026,132 |
2,878,026,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,798,260,465 |
100,100,305,121 |
98,086,739,150 |
92,641,074,862 |
|