MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,377,814,166 39,840,299,086 37,293,654,184 37,405,307,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 289,028,750 1,793,512,722 3,414,378,334 4,509,586,374
1. Tiền 289,028,750 1,793,512,722 3,414,378,334 4,509,586,374
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,760,351,514 24,262,054,308 16,336,066,518 14,894,023,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,692,352,259 23,502,345,473 14,550,876,066 14,172,514,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,524,303,389 518,568,250 1,553,757,750 394,515,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 543,695,866 241,140,585 231,432,702 326,993,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,778,097,918 13,284,525,268 17,079,549,592 17,628,783,836
1. Hàng tồn kho 15,778,097,918 13,284,525,268 17,079,549,592 17,628,783,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 550,335,984 500,206,788 463,659,740 372,913,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 513,644,320 476,829,391 429,664,336 352,829,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,691,664 23,377,397 33,995,404 20,084,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,087,658,856 64,957,961,379 62,806,650,937 60,681,431,455
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,787,626,977 64,649,581,059 62,530,130,531 60,412,364,275
1. Tài sản cố định hữu hình 66,745,510,848 64,614,664,930 62,502,414,402 60,391,848,146
- Nguyên giá 101,165,897,669 101,165,897,669 101,165,897,669 101,165,897,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,420,386,821 -36,551,232,739 -38,663,483,267 -40,774,049,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,116,129 34,916,129 27,716,129 20,516,129
- Nguyên giá 260,000,000 260,000,000 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,883,871 -225,083,871 -232,283,871 -239,483,871
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 300,031,879 308,380,320 276,520,406 269,067,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,031,879 308,380,320 276,520,406 269,067,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,465,473,022 104,798,260,465 100,100,305,121 98,086,739,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,671,390,449 51,850,371,209 46,810,654,831 43,122,474,253
I. Nợ ngắn hạn 41,930,415,946 36,751,696,706 36,045,980,328 33,157,799,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,981,811,892 3,011,383,369 6,657,466,755 2,637,483,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,089,283 34,886,478 31,113,008 34,754,255
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 732,399,345 935,244,945 111,167,962 653,280,631
4. Phải trả người lao động 837,606,204 1,299,727,463 866,457,837 878,851,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,011,636,228 3,297,611,119 4,364,624,537 6,143,792,322
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,511,695,440 1,512,111,820 32,820,760 34,599,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,880,408,635 26,697,962,593 24,019,560,550 22,812,269,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,740,974,503 15,098,674,503 10,764,674,503 9,964,674,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,740,974,503 15,098,674,503 9,264,674,503 8,464,674,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,794,082,573 52,947,889,256 53,289,650,290 54,964,264,897
I. Vốn chủ sở hữu 51,794,082,573 52,947,889,256 53,289,650,290 54,964,264,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,724,219,449 2,878,026,132 3,219,787,166 4,894,401,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 613,342,991 1,767,149,674 341,761,034 2,016,375,641
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,110,876,458 1,110,876,458 2,878,026,132 2,878,026,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,465,473,022 104,798,260,465 100,100,305,121 98,086,739,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.