MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 850,764,053,907 814,268,845,537 832,338,886,571 835,023,180,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,889,633,877 36,682,994,493 70,787,961,447 130,060,029,110
1. Tiền 32,889,633,877 31,682,994,493 65,787,961,447 70,060,029,110
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,946,711,100 52,946,711,100 55,946,711,100 55,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,000,000,000 42,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,830,873,900 67,086,564,768 76,258,112,797 63,972,037,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,596,446,309 92,036,620,235 100,493,382,081 94,132,192,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,284,481,932 6,515,468,583 7,049,815,006 2,801,524,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,510,701,383 3,095,231,674 3,275,671,434 1,599,075,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,560,755,724 -34,560,755,724 -34,560,755,724 -34,560,755,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 651,498,711,644 637,522,358,852 608,465,714,417 574,290,410,185
1. Hàng tồn kho 659,374,231,080 649,143,352,013 620,086,707,578 593,399,616,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,875,519,436 -11,620,993,161 -11,620,993,161 -19,109,206,649
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,598,123,386 20,030,216,324 20,880,386,810 10,753,992,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,757,541,688 3,709,164,899 5,416,204,171 2,906,161,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,631,975,095 12,715,541,022 10,382,709,276 7,847,831,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,208,606,603 3,605,510,403 5,081,473,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 735,728,820,681 729,085,999,813 721,862,571,705 714,972,975,645
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 706,173,540,882 699,073,923,896 691,037,933,431 682,468,506,514
1. Tài sản cố định hữu hình 697,898,717,520 690,986,988,134 683,138,885,281 674,707,727,215
- Nguyên giá 1,033,173,104,204 1,038,270,700,114 1,042,429,947,414 1,045,843,566,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -335,274,386,684 -347,283,711,980 -359,291,062,133 -371,135,839,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,823,362 8,086,935,762 7,899,048,150 7,760,779,299
- Nguyên giá 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,232,429,777 -5,420,317,377 -5,608,204,989 -5,746,473,840
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,048,757 1,333,007 12,862,124
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,048,757 1,333,007 12,862,124
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,461,271,042 5,941,782,910 6,742,816,150 8,435,509,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,461,271,042 5,941,782,910 6,742,816,150 8,435,509,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,586,492,874,588 1,543,354,845,350 1,554,201,458,276 1,549,996,155,830
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 314,368,450,124 303,203,537,848 310,962,230,419 288,041,746,508
I. Nợ ngắn hạn 158,387,272,478 143,239,043,688 148,171,126,155 122,558,705,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,912,110,899 37,222,793,744 34,317,994,834 27,090,995,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,037,230,191 33,671,986,656 37,781,658,849 41,086,247,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,615,704,846 118,766,603 6,778,589,589 7,360,646,930
4. Phải trả người lao động 11,035,496,465 9,005,943,132 10,809,671,537 18,161,281,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,896,772,354 6,878,981,600 6,791,002,392 6,483,106,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,967,094,533 28,993,970,052 28,992,907,053 11,200,626,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,880,600,000 10,880,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,922,863,190 12,466,001,901 11,818,701,901 11,175,801,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,981,177,646 159,964,494,160 162,791,104,264 165,483,041,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 155,981,177,646 159,964,494,160 162,791,104,264 165,483,041,410
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,272,124,424,464 1,240,151,307,502 1,243,239,227,857 1,261,954,409,322
I. Vốn chủ sở hữu 1,272,124,424,464 1,240,151,307,502 1,243,239,227,857 1,261,954,409,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 574,559,027,845 576,623,174,082 576,623,174,082 576,623,174,082
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,804,763,319 12,767,500,120 15,855,420,475 34,570,601,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,328,718,846 8,395,912,898 8,395,912,898 8,395,912,898
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,476,044,473 4,371,587,222 7,459,507,577 26,174,689,042
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,586,492,874,588 1,543,354,845,350 1,554,201,458,276 1,549,996,155,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.