TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
850,764,053,907 |
814,268,845,537 |
832,338,886,571 |
835,023,180,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,889,633,877 |
36,682,994,493 |
70,787,961,447 |
130,060,029,110 |
|
1. Tiền |
32,889,633,877 |
31,682,994,493 |
65,787,961,447 |
70,060,029,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,946,711,100 |
52,946,711,100 |
55,946,711,100 |
55,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,000,000,000 |
42,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,830,873,900 |
67,086,564,768 |
76,258,112,797 |
63,972,037,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,596,446,309 |
92,036,620,235 |
100,493,382,081 |
94,132,192,121 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,284,481,932 |
6,515,468,583 |
7,049,815,006 |
2,801,524,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,510,701,383 |
3,095,231,674 |
3,275,671,434 |
1,599,075,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,560,755,724 |
-34,560,755,724 |
-34,560,755,724 |
-34,560,755,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
651,498,711,644 |
637,522,358,852 |
608,465,714,417 |
574,290,410,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
659,374,231,080 |
649,143,352,013 |
620,086,707,578 |
593,399,616,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,875,519,436 |
-11,620,993,161 |
-11,620,993,161 |
-19,109,206,649 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,598,123,386 |
20,030,216,324 |
20,880,386,810 |
10,753,992,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,757,541,688 |
3,709,164,899 |
5,416,204,171 |
2,906,161,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,631,975,095 |
12,715,541,022 |
10,382,709,276 |
7,847,831,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,208,606,603 |
3,605,510,403 |
5,081,473,363 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
735,728,820,681 |
729,085,999,813 |
721,862,571,705 |
714,972,975,645 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
706,173,540,882 |
699,073,923,896 |
691,037,933,431 |
682,468,506,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,898,717,520 |
690,986,988,134 |
683,138,885,281 |
674,707,727,215 |
|
- Nguyên giá |
1,033,173,104,204 |
1,038,270,700,114 |
1,042,429,947,414 |
1,045,843,566,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,274,386,684 |
-347,283,711,980 |
-359,291,062,133 |
-371,135,839,059 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,823,362 |
8,086,935,762 |
7,899,048,150 |
7,760,779,299 |
|
- Nguyên giá |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,232,429,777 |
-5,420,317,377 |
-5,608,204,989 |
-5,746,473,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,048,757 |
1,333,007 |
12,862,124 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,048,757 |
1,333,007 |
12,862,124 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,461,271,042 |
5,941,782,910 |
6,742,816,150 |
8,435,509,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,461,271,042 |
5,941,782,910 |
6,742,816,150 |
8,435,509,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,586,492,874,588 |
1,543,354,845,350 |
1,554,201,458,276 |
1,549,996,155,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,368,450,124 |
303,203,537,848 |
310,962,230,419 |
288,041,746,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,387,272,478 |
143,239,043,688 |
148,171,126,155 |
122,558,705,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,912,110,899 |
37,222,793,744 |
34,317,994,834 |
27,090,995,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,037,230,191 |
33,671,986,656 |
37,781,658,849 |
41,086,247,272 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,615,704,846 |
118,766,603 |
6,778,589,589 |
7,360,646,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,035,496,465 |
9,005,943,132 |
10,809,671,537 |
18,161,281,160 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,896,772,354 |
6,878,981,600 |
6,791,002,392 |
6,483,106,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,967,094,533 |
28,993,970,052 |
28,992,907,053 |
11,200,626,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,880,600,000 |
10,880,600,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,922,863,190 |
12,466,001,901 |
11,818,701,901 |
11,175,801,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,981,177,646 |
159,964,494,160 |
162,791,104,264 |
165,483,041,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
155,981,177,646 |
159,964,494,160 |
162,791,104,264 |
165,483,041,410 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,272,124,424,464 |
1,240,151,307,502 |
1,243,239,227,857 |
1,261,954,409,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,272,124,424,464 |
1,240,151,307,502 |
1,243,239,227,857 |
1,261,954,409,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
574,559,027,845 |
576,623,174,082 |
576,623,174,082 |
576,623,174,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,804,763,319 |
12,767,500,120 |
15,855,420,475 |
34,570,601,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,328,718,846 |
8,395,912,898 |
8,395,912,898 |
8,395,912,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,476,044,473 |
4,371,587,222 |
7,459,507,577 |
26,174,689,042 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,586,492,874,588 |
1,543,354,845,350 |
1,554,201,458,276 |
1,549,996,155,830 |
|