MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKP

 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - MKP
Tiền thân Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar là Xí nghiệp Dược phẩm Trung Ương 24 (trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam) thành lập năm 1975.Công ty đang được cấp phép sản xuất trên 300 sản phẩm các loại. Sản phẩm của MEKOPHAR được sản xuất trên quy trình và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
27.6
  -2.4 (-8%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    27.6
  • Giá cao nhất
    27.6
  • Giá thấp nhất
    27.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,210,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    101.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    49.94
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,603
  • KLCP đang niêm yết:
    25,545,867
  • KLCP đang lưu hành:
    25,268,221
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    697.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 236,095,923 207,093,712 208,441,824 253,209,785
Giá vốn hàng bán 165,473,596 148,072,361 148,987,961 174,837,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,543,553 59,017,354 59,444,463 78,372,301
Lợi nhuận tài chính 12,729 -312,725 6,285,725 13,354,316
Lợi nhuận khác 890,474 7,723 -871,110 16,226,106
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,595,056 -130,572 8,849,519 29,379,791
Lợi nhuận sau thuế 4,476,044 -104,457 2,474,069 18,715,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,476,044 -104,457 2,474,069 18,715,181
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 850,764,054 814,268,846 832,338,887 835,023,180
Tổng tài sản 1,586,492,875 1,543,354,845 1,554,201,458 1,549,996,156
Nợ ngắn hạn 158,387,272 143,239,044 148,171,126 122,558,705
Tổng nợ 314,368,450 303,203,538 310,962,230 288,041,747
Vốn chủ sở hữu 1,272,124,424 1,240,151,308 1,243,239,228 1,261,954,409
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.