TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
797,723,408,255 |
803,700,046,801 |
839,016,694,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
127,627,525,267 |
144,088,142,883 |
74,741,514,717 |
|
1. Tiền |
|
47,627,525,267 |
64,088,142,883 |
44,741,514,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
297,424,461,100 |
297,424,461,100 |
290,424,461,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
27,424,461,100 |
27,424,461,100 |
27,424,461,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
263,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
142,470,410,015 |
134,100,908,769 |
251,281,732,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
125,352,919,695 |
120,099,427,589 |
127,717,021,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
14,709,834,514 |
12,218,426,665 |
121,984,342,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,407,655,806 |
1,783,054,515 |
1,580,367,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
227,565,327,900 |
217,752,084,741 |
217,084,565,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
227,565,327,900 |
217,752,084,741 |
217,084,565,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,635,683,973 |
10,334,449,308 |
5,484,422,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
849,222,749 |
566,148,500 |
307,796,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,512,029,526 |
1,124,210,653 |
1,316,998,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
274,431,698 |
8,644,090,155 |
3,859,627,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
112,213,456,954 |
113,108,136,586 |
113,997,206,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
74,233,893,153 |
74,394,787,784 |
72,219,497,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
66,754,747,403 |
66,940,238,284 |
64,781,345,394 |
|
- Nguyên giá |
|
232,791,697,313 |
236,441,868,413 |
237,924,702,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-166,036,949,910 |
-169,501,630,129 |
-173,143,357,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,479,145,750 |
7,454,549,500 |
7,438,152,000 |
|
- Nguyên giá |
|
10,066,451,139 |
10,066,451,139 |
10,066,451,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,587,305,389 |
-2,611,901,639 |
-2,628,299,139 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
12,463,442,134 |
13,343,442,134 |
15,609,977,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
12,463,442,134 |
13,343,442,134 |
15,609,977,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
25,060,000,000 |
25,060,000,000 |
25,060,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
19,510,000,000 |
19,510,000,000 |
19,510,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
456,121,667 |
309,906,668 |
1,107,731,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
456,121,667 |
309,906,668 |
1,107,731,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
909,936,865,209 |
916,808,183,387 |
953,013,901,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
184,580,197,248 |
159,517,267,940 |
170,010,412,726 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
127,894,136,384 |
99,083,809,684 |
106,837,643,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
49,792,630,542 |
41,899,180,041 |
45,431,325,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,927,410,507 |
7,433,369,754 |
10,432,486,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,478,194,475 |
9,714,927,355 |
8,764,268,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,825,770,572 |
6,416,349,717 |
10,671,877,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
23,850,845,909 |
7,607,459,228 |
7,481,577,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
28,019,284,379 |
26,012,523,589 |
24,056,108,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
56,686,060,864 |
60,433,458,256 |
63,172,768,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
26,686,060,864 |
30,433,458,256 |
33,172,768,984 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
725,356,667,961 |
757,290,915,447 |
783,003,489,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
725,228,747,671 |
757,162,995,157 |
782,875,568,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
151,234,130,000 |
151,234,130,000 |
158,634,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
151,234,130,000 |
151,234,130,000 |
158,634,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
156,129,704,458 |
156,129,704,458 |
163,489,704,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
403,510,093,275 |
403,510,093,275 |
403,510,093,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,841,971,096 |
60,776,218,582 |
71,728,792,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,841,971,096 |
60,776,218,582 |
71,728,792,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
127,920,290 |
127,920,290 |
127,920,290 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
127,920,290 |
127,920,290 |
127,920,290 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
909,936,865,209 |
916,808,183,387 |
953,013,901,972 |
|