MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 797,723,408,255 803,700,046,801 839,016,694,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,627,525,267 144,088,142,883 74,741,514,717
1. Tiền 47,627,525,267 64,088,142,883 44,741,514,717
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 80,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 297,424,461,100 297,424,461,100 290,424,461,100
1. Chứng khoán kinh doanh 27,424,461,100 27,424,461,100 27,424,461,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270,000,000,000 270,000,000,000 263,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,470,410,015 134,100,908,769 251,281,732,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,352,919,695 120,099,427,589 127,717,021,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,709,834,514 12,218,426,665 121,984,342,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,407,655,806 1,783,054,515 1,580,367,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 227,565,327,900 217,752,084,741 217,084,565,109
1. Hàng tồn kho 227,565,327,900 217,752,084,741 217,084,565,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,635,683,973 10,334,449,308 5,484,422,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 849,222,749 566,148,500 307,796,752
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,512,029,526 1,124,210,653 1,316,998,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,431,698 8,644,090,155 3,859,627,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,213,456,954 113,108,136,586 113,997,206,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,233,893,153 74,394,787,784 72,219,497,394
1. Tài sản cố định hữu hình 66,754,747,403 66,940,238,284 64,781,345,394
- Nguyên giá 232,791,697,313 236,441,868,413 237,924,702,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,036,949,910 -169,501,630,129 -173,143,357,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,479,145,750 7,454,549,500 7,438,152,000
- Nguyên giá 10,066,451,139 10,066,451,139 10,066,451,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,587,305,389 -2,611,901,639 -2,628,299,139
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,463,442,134 13,343,442,134 15,609,977,898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,463,442,134 13,343,442,134 15,609,977,898
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,060,000,000 25,060,000,000 25,060,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,510,000,000 19,510,000,000 19,510,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,550,000,000 5,550,000,000 5,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 456,121,667 309,906,668 1,107,731,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 456,121,667 309,906,668 1,107,731,681
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 909,936,865,209 916,808,183,387 953,013,901,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,580,197,248 159,517,267,940 170,010,412,726
I. Nợ ngắn hạn 127,894,136,384 99,083,809,684 106,837,643,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,792,630,542 41,899,180,041 45,431,325,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,927,410,507 7,433,369,754 10,432,486,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,478,194,475 9,714,927,355 8,764,268,630
4. Phải trả người lao động 7,825,770,572 6,416,349,717 10,671,877,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,850,845,909 7,607,459,228 7,481,577,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,019,284,379 26,012,523,589 24,056,108,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,686,060,864 60,433,458,256 63,172,768,984
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,686,060,864 30,433,458,256 33,172,768,984
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 725,356,667,961 757,290,915,447 783,003,489,246
I. Vốn chủ sở hữu 725,228,747,671 757,162,995,157 782,875,568,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,234,130,000 151,234,130,000 158,634,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,234,130,000 151,234,130,000 158,634,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 156,129,704,458 156,129,704,458 163,489,704,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 403,510,093,275 403,510,093,275 403,510,093,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,841,971,096 60,776,218,582 71,728,792,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,841,971,096 60,776,218,582 71,728,792,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 127,920,290 127,920,290 127,920,290
1. Nguồn kinh phí 127,920,290 127,920,290 127,920,290
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 909,936,865,209 916,808,183,387 953,013,901,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.