MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,252,917,540,000 1,247,484,500,000 1,334,865,550,000 1,078,443,020,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 10,869,700,000 56,137,810,000 52,826,520,000 44,971,200,000
3- Các khoản giảm trừ 642,890,770,000 693,293,270,000 824,465,920,000 517,513,770,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 557,698,550,000 664,326,190,000 751,247,360,000 593,395,760,000
- Giảm phí bảo hiểm -193,500,610,000 -232,210,480,000 -267,273,420,000 -67,466,380,000
- Hoàn phí bảo hiểm 278,692,830,000 261,177,570,000 340,491,980,000 -8,415,610,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 196,926,880,000 210,657,870,000 265,344,680,000 280,925,940,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 229,180,000 218,200,000 2,753,170,000 267,260,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 818,052,520,000 821,205,100,000 831,324,000,000 887,093,660,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 277,223,410,000 290,311,450,000 307,571,030,000 326,312,980,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 77,165,100,000 104,541,990,000 94,544,990,000 96,646,440,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 76,935,100,000 104,541,990,000 94,136,400,000 96,646,440,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 230,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 408,590,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 200,058,320,000 185,769,460,000 213,026,040,000 229,666,540,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 3,203,560,000 48,941,580,000 -4,378,340,000 -3,143,760,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 7,104,500,000 6,392,960,000 6,364,450,000 5,300,180,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 446,276,930,000 440,723,880,000 525,614,640,000 499,685,480,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 446,276,930,000 440,723,880,000 525,614,640,000 499,685,480,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 656,643,310,000 681,827,880,000 740,626,790,000 731,508,450,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 161,409,210,000 139,377,220,000 90,697,200,000 155,585,210,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 145,190,740,000 113,135,470,000 116,535,550,000 136,235,770,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 93,020,130,000 50,409,970,000 48,365,890,000 45,919,880,000
24. Chi hoạt động tài chính 15,480,910,000 -7,105,280,000 581,370,000 2,085,720,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 77,539,220,000 57,515,250,000 47,784,530,000 43,834,160,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,331,510,000 1,307,150,000 634,310,000 345,310,000
27. Chi phí hoạt động khác 85,420,000 26,420,000 694,440,000 46,520,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 1,246,090,000 1,280,730,000 -60,130,000 298,790,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 95,003,780,000 85,037,730,000 21,886,050,000 63,482,390,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 95,003,780,000 85,037,730,000 21,886,050,000 63,482,390,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 95,003,780,000 85,037,730,000 21,886,050,000 63,482,390,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 19,195,570,000 17,067,550,000 5,633,140,000 12,729,480,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,808,220,000 67,970,190,000 16,252,910,000 50,752,910,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 75,808,220,000 67,970,190,000 16,252,910,000 50,752,910,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.