1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,252,917,540,000 |
1,247,484,500,000 |
1,334,865,550,000 |
1,078,443,020,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
10,869,700,000 |
56,137,810,000 |
52,826,520,000 |
44,971,200,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
642,890,770,000 |
693,293,270,000 |
824,465,920,000 |
517,513,770,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
557,698,550,000 |
664,326,190,000 |
751,247,360,000 |
593,395,760,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-193,500,610,000 |
-232,210,480,000 |
-267,273,420,000 |
-67,466,380,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
278,692,830,000 |
261,177,570,000 |
340,491,980,000 |
-8,415,610,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
196,926,880,000 |
210,657,870,000 |
265,344,680,000 |
280,925,940,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
229,180,000 |
218,200,000 |
2,753,170,000 |
267,260,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
818,052,520,000 |
821,205,100,000 |
831,324,000,000 |
887,093,660,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
277,223,410,000 |
290,311,450,000 |
307,571,030,000 |
326,312,980,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
77,165,100,000 |
104,541,990,000 |
94,544,990,000 |
96,646,440,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
76,935,100,000 |
104,541,990,000 |
94,136,400,000 |
96,646,440,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
230,000,000 |
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
408,590,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
200,058,320,000 |
185,769,460,000 |
213,026,040,000 |
229,666,540,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
3,203,560,000 |
48,941,580,000 |
-4,378,340,000 |
-3,143,760,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
7,104,500,000 |
6,392,960,000 |
6,364,450,000 |
5,300,180,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
446,276,930,000 |
440,723,880,000 |
525,614,640,000 |
499,685,480,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
446,276,930,000 |
440,723,880,000 |
525,614,640,000 |
499,685,480,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
656,643,310,000 |
681,827,880,000 |
740,626,790,000 |
731,508,450,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
161,409,210,000 |
139,377,220,000 |
90,697,200,000 |
155,585,210,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
145,190,740,000 |
113,135,470,000 |
116,535,550,000 |
136,235,770,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
93,020,130,000 |
50,409,970,000 |
48,365,890,000 |
45,919,880,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
15,480,910,000 |
-7,105,280,000 |
581,370,000 |
2,085,720,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
77,539,220,000 |
57,515,250,000 |
47,784,530,000 |
43,834,160,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,331,510,000 |
1,307,150,000 |
634,310,000 |
345,310,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
85,420,000 |
26,420,000 |
694,440,000 |
46,520,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,246,090,000 |
1,280,730,000 |
-60,130,000 |
298,790,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
21,886,050,000 |
63,482,390,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
21,886,050,000 |
63,482,390,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
21,886,050,000 |
63,482,390,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
19,195,570,000 |
17,067,550,000 |
5,633,140,000 |
12,729,480,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,808,220,000 |
67,970,190,000 |
16,252,910,000 |
50,752,910,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
75,808,220,000 |
67,970,190,000 |
16,252,910,000 |
50,752,910,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|