Thông tin giao dịch
MIG
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội (HOSE)
Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội (tiền thân là CTCP Bảo hiểm Quân đội) được thành lập theo Quyết định số 871/BQP ngày 22/02/2007 của Quân ủy Trung ương và giấy phép số 43GP/KDBH ngày 08/10/2007 của Bộ Tài chính. Trải qua quá trình phát triển, MIG đã phát triển mạnh mẽ với mạng lưới rộng khắp với 60 Công ty thành viên tại khắp các tỉnh thành trên cả nước, xứng đáng là đơn vị bảo hiểm tốt nhất cho các đơn vị thuộc Bộ quốc phòng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 27/06/2022
25.4
0.9 (3.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.5
-
Giá trần
26.2
-
Giá sàn
22.8
-
Giá mở cửa
24.9
-
Giá cao nhất
25.4
-
Giá thấp nhất
24.4
-
-
GD ròng NĐTNN
84,400
-
GDNN (GT Mua)
2.38 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.03 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
91.11
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/05/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 80,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
130,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Tổng doanh thu
|
746,656,376
|
597,134,103
|
912,404,169
|
872,922,219
|
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
675,136,642
|
556,798,116
|
818,052,524
|
821,205,103
|
|
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
|
97,688,636
|
40,582,537
|
93,757,694
|
83,757,002
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
135,834,475
|
98,156,524
|
161,409,213
|
139,377,220
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
66,450,365
|
39,620,732
|
77,539,221
|
57,515,247
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,505,184
|
41,193,600
|
95,003,781
|
85,037,733
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
78,665,408
|
32,558,736
|
75,808,215
|
67,970,187
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,248,054,138
|
4,542,321,188
|
5,661,285,637
|
6,272,200,540
|
|
Tổng tài sản
|
5,930,177,599
|
6,354,441,858
|
6,595,158,005
|
7,277,478,442
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,152,533,818
|
4,540,164,397
|
4,740,230,762
|
5,377,550,424
|
|
Tổng nợ
|
4,290,671,258
|
4,682,408,917
|
4,847,316,848
|
5,462,223,469
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,729,723,560
|
1,672,032,941
|
1,747,841,157
|
1,815,254,973
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.