1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,012,769,990,000 |
779,441,930,000 |
1,252,917,540,000 |
1,247,484,500,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
17,193,700,000 |
7,510,430,000 |
10,869,700,000 |
56,137,810,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
444,543,880,000 |
352,650,750,000 |
642,890,770,000 |
693,293,270,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
390,890,220,000 |
430,960,840,000 |
557,698,550,000 |
664,326,190,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-62,237,990,000 |
-142,169,440,000 |
-193,500,610,000 |
-232,210,480,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
115,891,650,000 |
63,859,360,000 |
278,692,830,000 |
261,177,570,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
87,244,810,000 |
121,864,370,000 |
196,926,880,000 |
210,657,870,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
639,930,000 |
632,150,000 |
229,180,000 |
218,200,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
673,304,550,000 |
556,798,120,000 |
818,052,520,000 |
821,205,100,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
322,725,190,000 |
122,816,290,000 |
277,223,410,000 |
290,311,450,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
104,311,700,000 |
33,937,820,000 |
77,165,100,000 |
104,541,990,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
104,311,700,000 |
33,650,550,000 |
76,935,100,000 |
104,541,990,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
287,270,000 |
230,000,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
218,413,490,000 |
88,878,460,000 |
200,058,320,000 |
185,769,460,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-9,086,800,000 |
35,892,000,000 |
3,203,560,000 |
48,941,580,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6,390,730,000 |
3,559,920,000 |
7,104,500,000 |
6,392,960,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
321,828,760,000 |
330,311,210,000 |
446,276,930,000 |
440,723,880,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
321,828,760,000 |
330,311,210,000 |
446,276,930,000 |
440,723,880,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
537,546,190,000 |
458,641,590,000 |
656,643,310,000 |
681,827,880,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
135,758,370,000 |
98,156,520,000 |
161,409,210,000 |
139,377,220,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,650,260,000 |
97,194,720,000 |
145,190,740,000 |
113,135,470,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70,680,070,000 |
39,708,930,000 |
93,020,130,000 |
50,409,970,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
4,139,710,000 |
88,200,000 |
15,480,910,000 |
-7,105,280,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
66,540,370,000 |
39,620,730,000 |
77,539,220,000 |
57,515,250,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
839,660,000 |
627,060,000 |
1,331,510,000 |
1,307,150,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
23,120,000 |
16,000,000 |
85,420,000 |
26,420,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
816,550,000 |
611,060,000 |
1,246,090,000 |
1,280,730,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
98,465,020,000 |
41,193,600,000 |
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
98,465,020,000 |
41,193,600,000 |
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
98,465,020,000 |
41,193,600,000 |
95,003,780,000 |
85,037,730,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
19,831,740,000 |
8,634,860,000 |
19,195,570,000 |
17,067,550,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,633,270,000 |
32,558,740,000 |
75,808,220,000 |
67,970,190,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
78,633,270,000 |
32,558,740,000 |
75,808,220,000 |
67,970,190,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|