MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,012,769,990,000 779,441,930,000 1,252,917,540,000 1,247,484,500,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 17,193,700,000 7,510,430,000 10,869,700,000 56,137,810,000
3- Các khoản giảm trừ 444,543,880,000 352,650,750,000 642,890,770,000 693,293,270,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 390,890,220,000 430,960,840,000 557,698,550,000 664,326,190,000
- Giảm phí bảo hiểm -62,237,990,000 -142,169,440,000 -193,500,610,000 -232,210,480,000
- Hoàn phí bảo hiểm 115,891,650,000 63,859,360,000 278,692,830,000 261,177,570,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 87,244,810,000 121,864,370,000 196,926,880,000 210,657,870,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 639,930,000 632,150,000 229,180,000 218,200,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 673,304,550,000 556,798,120,000 818,052,520,000 821,205,100,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 322,725,190,000 122,816,290,000 277,223,410,000 290,311,450,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 104,311,700,000 33,937,820,000 77,165,100,000 104,541,990,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 104,311,700,000 33,650,550,000 76,935,100,000 104,541,990,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 287,270,000 230,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 218,413,490,000 88,878,460,000 200,058,320,000 185,769,460,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -9,086,800,000 35,892,000,000 3,203,560,000 48,941,580,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,390,730,000 3,559,920,000 7,104,500,000 6,392,960,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 321,828,760,000 330,311,210,000 446,276,930,000 440,723,880,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 321,828,760,000 330,311,210,000 446,276,930,000 440,723,880,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 537,546,190,000 458,641,590,000 656,643,310,000 681,827,880,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 135,758,370,000 98,156,520,000 161,409,210,000 139,377,220,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,650,260,000 97,194,720,000 145,190,740,000 113,135,470,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 70,680,070,000 39,708,930,000 93,020,130,000 50,409,970,000
24. Chi hoạt động tài chính 4,139,710,000 88,200,000 15,480,910,000 -7,105,280,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 66,540,370,000 39,620,730,000 77,539,220,000 57,515,250,000
26. Thu nhập hoạt động khác 839,660,000 627,060,000 1,331,510,000 1,307,150,000
27. Chi phí hoạt động khác 23,120,000 16,000,000 85,420,000 26,420,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 816,550,000 611,060,000 1,246,090,000 1,280,730,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 98,465,020,000 41,193,600,000 95,003,780,000 85,037,730,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 98,465,020,000 41,193,600,000 95,003,780,000 85,037,730,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 98,465,020,000 41,193,600,000 95,003,780,000 85,037,730,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 19,831,740,000 8,634,860,000 19,195,570,000 17,067,550,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 78,633,270,000 32,558,740,000 75,808,220,000 67,970,190,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 78,633,270,000 32,558,740,000 75,808,220,000 67,970,190,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.