1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,253,502,670,000 |
4,542,321,190,000 |
5,661,285,640,000 |
6,272,200,540,000 |
|
3. I. Tiền
|
63,861,570,000 |
111,122,960,000 |
8,612,670,000 |
59,547,960,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
33,861,570,000 |
31,122,960,000 |
8,612,670,000 |
31,547,960,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,956,880,000,000 |
1,862,486,060,000 |
2,986,500,000,000 |
2,942,500,000,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
8,091,730,000 |
8,091,730,000 |
|
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,955,200,000,000 |
1,860,806,060,000 |
2,986,500,000,000 |
2,942,500,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-6,411,730,000 |
-6,411,730,000 |
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
860,365,600,000 |
772,686,760,000 |
603,705,000,000 |
699,605,860,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
189,345,960,000 |
159,509,240,000 |
144,476,020,000 |
203,150,000,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
429,651,400,000 |
325,210,130,000 |
247,181,540,000 |
258,563,790,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
252,278,000,000 |
299,390,680,000 |
220,629,560,000 |
248,381,750,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-10,909,760,000 |
-11,423,290,000 |
-8,582,110,000 |
-10,489,680,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
3,106,610,000 |
2,276,710,000 |
1,885,970,000 |
2,283,340,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
3,106,610,000 |
2,276,710,000 |
1,885,970,000 |
2,283,340,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,369,288,890,000 |
1,793,748,710,000 |
2,060,582,000,000 |
2,568,263,380,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
333,562,170,000 |
402,663,480,000 |
624,576,940,000 |
837,338,840,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,300,550,000 |
1,702,720,000 |
1,646,400,000 |
1,943,150,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
997,998,920,000 |
1,360,410,680,000 |
1,401,665,130,000 |
1,696,056,940,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,678,866,950,000 |
1,812,120,670,000 |
933,872,370,000 |
1,005,277,900,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,471,800,000 |
15,866,610,000 |
16,215,820,000 |
16,148,020,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
15,471,800,000 |
15,866,610,000 |
16,215,820,000 |
16,148,020,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
76,415,310,000 |
79,543,470,000 |
81,224,020,000 |
79,209,360,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,086,870,000 |
59,794,620,000 |
58,772,420,000 |
57,210,620,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
19,328,440,000 |
19,748,850,000 |
22,451,590,000 |
21,998,740,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
346,003,210,000 |
349,934,680,000 |
349,934,680,000 |
351,682,000,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,179,445,000,000 |
1,304,445,000,000 |
422,673,990,000 |
498,440,000,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,179,445,000,000 |
1,304,445,000,000 |
433,440,000,000 |
498,440,000,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
-10,766,010,000 |
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
61,531,630,000 |
62,330,920,000 |
63,823,860,000 |
59,798,520,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,531,630,000 |
62,330,920,000 |
63,823,860,000 |
59,545,240,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
253,280,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,932,369,630,000 |
6,354,441,860,000 |
6,595,158,010,000 |
7,277,478,440,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,279,887,530,000 |
4,670,513,930,000 |
4,835,816,860,000 |
5,459,395,580,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,486,505,150,000 |
1,552,848,000,000 |
1,613,316,760,000 |
1,906,097,880,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
386,378,400,000 |
322,109,790,000 |
249,107,420,000 |
380,619,540,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
18,547,930,000 |
14,432,720,000 |
19,492,360,000 |
23,825,850,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42,271,160,000 |
31,731,110,000 |
39,233,930,000 |
41,212,510,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
92,397,950,000 |
152,971,810,000 |
137,979,910,000 |
67,347,710,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
946,909,700,000 |
1,031,602,570,000 |
1,167,503,140,000 |
1,393,092,270,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
138,137,440,000 |
142,244,520,000 |
107,086,090,000 |
84,673,050,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
138,137,440,000 |
142,244,520,000 |
107,086,090,000 |
84,673,050,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,639,899,920,000 |
2,963,453,520,000 |
3,100,208,250,000 |
3,458,631,510,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,801,193,610,000 |
1,865,052,970,000 |
2,143,745,790,000 |
2,403,524,760,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
690,054,680,000 |
946,189,010,000 |
797,146,400,000 |
889,590,730,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
148,651,630,000 |
152,211,550,000 |
159,316,050,000 |
165,516,010,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
15,345,020,000 |
11,967,890,000 |
15,205,760,000 |
9,993,150,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
15,345,020,000 |
11,967,890,000 |
15,205,760,000 |
9,993,150,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,652,482,100,000 |
1,683,927,930,000 |
1,759,341,150,000 |
1,818,082,860,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,639,474,210,000 |
1,672,032,940,000 |
1,747,841,160,000 |
1,815,254,970,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,430,000,000,000 |
1,430,000,000,000 |
1,430,000,000,000 |
1,430,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
45,553,040,000 |
47,197,930,000 |
50,988,340,000 |
54,342,070,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
163,921,170,000 |
194,835,010,000 |
266,852,820,000 |
330,912,900,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
13,007,890,000 |
11,894,990,000 |
11,499,990,000 |
2,827,890,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,007,890,000 |
11,894,990,000 |
11,499,990,000 |
2,827,890,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,932,369,630,000 |
6,354,441,860,000 |
6,595,158,010,000 |
7,277,478,440,000 |
|