MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 270,576,853,884 303,575,487,670 273,259,687,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 270,576,853,884 303,575,487,670 273,259,687,161
4. Giá vốn hàng bán 232,359,222,783 262,719,653,624 232,097,664,293
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,217,631,101 40,855,834,046 41,162,022,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,127,543,482 5,763,878,950 2,454,696,904
7. Chi phí tài chính 10,967,720,572 11,691,396,117 10,223,497,884
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,863,241,853 11,359,157,623 10,118,324,207
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,633,642,593 1,814,082,631 1,902,196,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,517,421,356 31,402,864,617 25,885,151,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 226,390,062 1,711,369,631 5,605,874,381
12. Thu nhập khác 1,449,889,768 1,522,906,180 678,472,250
13. Chi phí khác 874,345,904 1,478,453,550 2,922,626,001
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 575,543,864 44,452,630 -2,244,153,751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 801,933,926 1,755,822,261 3,361,720,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 511,145,161 366,463,696 1,342,180,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 290,788,765 1,389,358,565 2,019,540,557
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 486,138,421 1,624,945,230 2,143,083,895
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -195,349,656 -235,586,665 -123,543,338
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.