1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,576,853,884 |
303,575,487,670 |
273,259,687,161 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,576,853,884 |
303,575,487,670 |
273,259,687,161 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,359,222,783 |
262,719,653,624 |
232,097,664,293 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,217,631,101 |
40,855,834,046 |
41,162,022,868 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,127,543,482 |
5,763,878,950 |
2,454,696,904 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,967,720,572 |
11,691,396,117 |
10,223,497,884 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,863,241,853 |
11,359,157,623 |
10,118,324,207 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,633,642,593 |
1,814,082,631 |
1,902,196,457 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,517,421,356 |
31,402,864,617 |
25,885,151,050 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
226,390,062 |
1,711,369,631 |
5,605,874,381 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,449,889,768 |
1,522,906,180 |
678,472,250 |
|
|
13. Chi phí khác |
874,345,904 |
1,478,453,550 |
2,922,626,001 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
575,543,864 |
44,452,630 |
-2,244,153,751 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
801,933,926 |
1,755,822,261 |
3,361,720,630 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
511,145,161 |
366,463,696 |
1,342,180,073 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
290,788,765 |
1,389,358,565 |
2,019,540,557 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
486,138,421 |
1,624,945,230 |
2,143,083,895 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-195,349,656 |
-235,586,665 |
-123,543,338 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|