MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 350,147,938,838 432,210,051,481 246,983,866,427 354,688,790,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,834,400 72,986,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 350,121,104,438 432,137,065,381 246,983,866,427 354,688,790,735
4. Giá vốn hàng bán 312,991,998,529 393,639,213,361 221,792,784,678 323,418,389,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,129,105,909 38,497,852,020 25,191,081,749 31,270,400,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 503,735,862 3,262,336,374 3,436,202,987 1,044,175,274
7. Chi phí tài chính 10,249,100,876 9,112,317,161 5,946,668,886 8,826,014,314
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,142,760,450 8,923,423,603 5,796,895,843 8,370,145,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,310,739,750 1,779,794,617 1,339,368,396 1,423,807,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,153,161,135 29,045,591,165 21,015,299,242 21,538,675,014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,919,840,010 1,822,485,451 325,948,212 526,078,943
12. Thu nhập khác 5,861,490,324 128,878,939,230 346,040,049 1,111,647,087
13. Chi phí khác 11,192,106,152 45,789,435,694 383,770,083 3,741,718,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,330,615,828 83,089,503,536 -37,730,034 -2,630,071,794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,410,775,818 84,911,988,987 288,218,178 -2,103,992,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 196,773,908 21,188,951,031 287,637,876 206,263,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,607,549,726 63,723,037,956 580,302 -2,310,256,773
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,576,786,505 33,401,604,149 -195,518,838 -2,106,875,279
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -30,763,221 30,321,433,807 196,099,140 -203,381,494
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.