1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
350,147,938,838 |
432,210,051,481 |
246,983,866,427 |
354,688,790,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,834,400 |
72,986,100 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
350,121,104,438 |
432,137,065,381 |
246,983,866,427 |
354,688,790,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
312,991,998,529 |
393,639,213,361 |
221,792,784,678 |
323,418,389,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,129,105,909 |
38,497,852,020 |
25,191,081,749 |
31,270,400,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
503,735,862 |
3,262,336,374 |
3,436,202,987 |
1,044,175,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,249,100,876 |
9,112,317,161 |
5,946,668,886 |
8,826,014,314 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,142,760,450 |
8,923,423,603 |
5,796,895,843 |
8,370,145,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,310,739,750 |
1,779,794,617 |
1,339,368,396 |
1,423,807,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,153,161,135 |
29,045,591,165 |
21,015,299,242 |
21,538,675,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,919,840,010 |
1,822,485,451 |
325,948,212 |
526,078,943 |
|
12. Thu nhập khác |
5,861,490,324 |
128,878,939,230 |
346,040,049 |
1,111,647,087 |
|
13. Chi phí khác |
11,192,106,152 |
45,789,435,694 |
383,770,083 |
3,741,718,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,330,615,828 |
83,089,503,536 |
-37,730,034 |
-2,630,071,794 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,410,775,818 |
84,911,988,987 |
288,218,178 |
-2,103,992,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
196,773,908 |
21,188,951,031 |
287,637,876 |
206,263,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,607,549,726 |
63,723,037,956 |
580,302 |
-2,310,256,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,576,786,505 |
33,401,604,149 |
-195,518,838 |
-2,106,875,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-30,763,221 |
30,321,433,807 |
196,099,140 |
-203,381,494 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|