TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,569,868,205,459 |
1,552,791,887,452 |
1,635,104,456,777 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,717,204,531 |
18,829,051,786 |
33,442,887,319 |
|
|
1. Tiền |
11,167,571,922 |
13,637,101,913 |
17,742,887,319 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,549,632,609 |
5,191,949,873 |
15,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,911,777,948 |
154,283,830,023 |
136,655,882,098 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,467,690,500 |
1,467,690,500 |
1,467,690,500 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,444,087,448 |
152,816,139,523 |
135,188,191,598 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
725,926,434,976 |
681,232,120,756 |
719,825,889,440 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
644,192,932,915 |
617,874,833,575 |
657,397,688,951 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,525,766,784 |
50,774,335,895 |
53,916,299,883 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
637,500,000 |
672,936,669 |
637,500,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,979,353,400 |
69,319,132,740 |
64,471,677,167 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,409,118,123 |
-57,409,118,123 |
-56,597,276,561 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
613,068,677,913 |
648,293,204,963 |
684,428,887,623 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
613,068,677,913 |
648,293,204,963 |
684,428,887,623 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,244,110,091 |
50,153,679,924 |
60,750,910,297 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,266,585,659 |
4,019,564,428 |
18,340,936,267 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,708,278,616 |
44,873,482,382 |
41,185,781,534 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,269,245,816 |
1,260,633,114 |
1,224,192,496 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
821,098,159,619 |
810,328,380,120 |
798,972,978,286 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,577,739,374 |
1,542,057,407 |
1,447,052,868 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,577,739,374 |
1,542,057,407 |
1,447,052,868 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
614,403,443,746 |
608,813,855,179 |
600,743,700,387 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
578,970,504,273 |
570,464,882,222 |
562,281,018,096 |
|
|
- Nguyên giá |
1,015,786,035,676 |
1,016,826,815,543 |
1,016,282,863,241 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,815,531,403 |
-446,361,933,321 |
-454,001,845,145 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,448,433,748 |
5,578,232,666 |
5,971,281,584 |
|
|
- Nguyên giá |
2,610,951,025 |
5,841,951,025 |
6,336,201,025 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,517,277 |
-263,718,359 |
-364,919,441 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,984,505,725 |
32,770,740,291 |
32,491,400,707 |
|
|
- Nguyên giá |
41,081,362,956 |
41,081,362,956 |
41,081,362,956 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,096,857,231 |
-8,310,622,665 |
-8,589,962,249 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,223,952,884 |
27,028,595,056 |
26,881,995,025 |
|
|
- Nguyên giá |
33,755,261,371 |
33,755,261,371 |
33,755,261,371 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,531,308,487 |
-6,726,666,315 |
-6,873,266,346 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,722,293,163 |
46,036,398,383 |
46,366,349,458 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,722,293,163 |
46,036,398,383 |
46,366,349,458 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,463,374,559 |
31,463,374,559 |
32,963,374,559 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,896,459,553 |
1,896,459,553 |
1,896,459,553 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,566,915,006 |
29,566,915,006 |
29,566,915,006 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,707,355,893 |
95,444,099,536 |
90,570,505,989 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,707,355,893 |
95,444,099,536 |
90,570,505,989 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,390,966,365,078 |
2,363,120,267,572 |
2,434,077,435,063 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
943,026,047,042 |
918,776,179,975 |
987,598,993,529 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
920,590,125,224 |
899,554,429,944 |
965,652,308,644 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,254,123,659 |
228,710,311,102 |
267,546,025,417 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,926,646,489 |
66,812,679,339 |
94,133,546,512 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,958,790,566 |
52,609,882,958 |
54,609,384,096 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
42,465,264,064 |
43,469,920,648 |
42,610,826,695 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,049,885,132 |
27,325,012,019 |
29,289,937,516 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
95,967,467 |
56,202,387 |
61,675,470 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
981,621,513 |
1,510,979,696 |
2,091,381,691 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,743,098,650 |
39,761,409,702 |
33,609,477,404 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
447,755,973,348 |
423,798,420,698 |
426,556,623,345 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
800,693,972 |
800,693,972 |
816,715,335 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,558,060,364 |
14,698,917,423 |
14,326,715,163 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,435,921,818 |
19,221,750,031 |
21,946,684,885 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,832,880,088 |
2,811,211,046 |
2,712,352,142 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
375,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,975,876,089 |
2,106,045,535 |
2,180,027,589 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,252,165,641 |
14,304,493,450 |
17,054,305,154 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,447,940,318,036 |
1,444,344,087,597 |
1,446,478,441,534 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,447,940,318,036 |
1,444,344,087,597 |
1,446,478,441,534 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,202,379,963 |
-1,202,379,963 |
-1,202,379,963 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,227,046,285 |
32,227,046,285 |
32,227,046,285 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-37,016,681,856 |
-40,377,325,630 |
-38,120,168,890 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-37,620,176,214 |
-41,990,454,214 |
-41,990,386,805 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
603,494,358 |
1,613,128,584 |
3,870,217,915 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,297,845,569 |
35,062,258,904 |
34,939,456,101 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,390,966,365,078 |
2,363,120,267,572 |
2,434,077,435,063 |
|
|