1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
29,407,370,898 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
29,407,370,898 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
18,163,610,802 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,243,760,096 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
71,852,757 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
447,830,178 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
267,681,349 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,016,516,797 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,207,397,749 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,643,868,129 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
500 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
366,232,083 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-366,231,583 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,277,636,546 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
47,259,428 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,230,377,118 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,230,377,118 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
586 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|