1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,659,695,768 |
99,726,535,034 |
94,944,451,474 |
57,806,681,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,751,185,994 |
10,209,288,843 |
9,594,473,575 |
6,480,298,417 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,908,509,774 |
89,517,246,191 |
85,349,977,899 |
51,326,383,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,783,046,328 |
73,034,320,083 |
57,398,412,389 |
39,533,070,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,125,463,446 |
16,482,926,108 |
27,951,565,510 |
11,793,313,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,767,986,125 |
2,532,247,330 |
5,850,292,306 |
282,091,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,809,802,596 |
4,388,277,486 |
3,574,688,167 |
2,726,284,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,809,802,596 |
4,388,277,486 |
3,574,688,167 |
2,726,284,354 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,951,574,702 |
23,451,139,406 |
22,508,215,027 |
8,291,456,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,022,767,405 |
10,002,211,889 |
8,731,572,085 |
6,541,707,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,094,255,950 |
-19,886,688,391 |
-1,627,833,298 |
-5,647,369,995 |
|
12. Thu nhập khác |
3,834,534,809 |
2,961,141,629 |
3,536,202,897 |
8,937,434,796 |
|
13. Chi phí khác |
1,395,187,094 |
2,238,865,372 |
14,509,807,026 |
7,112,143,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,439,347,715 |
722,276,257 |
-10,973,604,129 |
1,825,291,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,533,603,665 |
-19,164,412,134 |
-12,601,437,427 |
-3,822,078,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,511,260,952 |
|
|
357,281,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,007,749,957 |
-2,871,038,930 |
6,255,715,871 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,022,342,713 |
-15,156,662,177 |
-9,730,398,497 |
-10,435,076,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,022,342,713 |
-15,156,662,177 |
-9,730,398,497 |
-10,435,076,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,211 |
-3,099 |
-1,784 |
-1,913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|