TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,651,691,718 |
|
33,726,260,709 |
23,128,225,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,730,157,636 |
|
11,520,603,509 |
7,379,884,178 |
|
1. Tiền |
3,730,157,636 |
|
6,501,228,509 |
2,244,591,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
5,019,375,000 |
5,135,293,083 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,845,768,915 |
|
8,097,315,588 |
8,385,949,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,032,296,519 |
|
5,411,745,640 |
4,996,431,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
865,455,239 |
|
1,425,095,379 |
2,414,505,171 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,750,205,752 |
|
7,023,472,394 |
6,834,399,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,802,188,595 |
|
-5,762,997,825 |
-5,859,385,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,537,582,292 |
|
11,711,125,867 |
6,268,032,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,608,222,204 |
|
11,781,765,779 |
6,338,672,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,639,912 |
|
-70,639,912 |
-70,639,912 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,538,182,875 |
|
2,097,215,745 |
794,359,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
181,574,400 |
|
358,349,508 |
766,129,737 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
151,460,637 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,356,608,475 |
|
1,587,405,600 |
28,229,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,777,172,471 |
|
45,313,374,350 |
45,245,066,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,297,192,832 |
|
2,297,192,832 |
3,297,192,832 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,297,192,832 |
|
2,297,192,832 |
3,297,192,832 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,833,344,029 |
|
37,855,788,213 |
37,004,314,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,684,091,415 |
|
37,715,490,761 |
36,868,494,542 |
|
- Nguyên giá |
86,618,068,137 |
|
86,618,068,137 |
86,618,068,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,933,976,722 |
|
-48,902,577,376 |
-49,749,573,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,252,614 |
|
140,297,452 |
135,819,871 |
|
- Nguyên giá |
652,427,974 |
|
652,427,974 |
652,427,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-503,175,360 |
|
-512,130,522 |
-516,608,103 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,244,300,691 |
|
1,244,300,691 |
1,244,300,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,244,300,691 |
|
1,244,300,691 |
1,244,300,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,966,100,000 |
|
16,966,100,000 |
16,966,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,966,100,000 |
|
-16,966,100,000 |
-16,966,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,402,334,919 |
|
3,916,092,614 |
3,699,258,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,386,212,919 |
|
3,850,387,281 |
3,633,553,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
49,583,333 |
49,583,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
16,122,000 |
|
16,122,000 |
16,122,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,428,864,189 |
|
79,039,635,059 |
68,373,291,611 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,631,650,052 |
|
45,180,391,193 |
35,389,086,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,023,668,476 |
|
44,270,545,907 |
34,479,240,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,516,078,944 |
|
7,827,615,654 |
8,182,562,536 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,480,424,000 |
|
103,136,000 |
112,135,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,831,512,488 |
|
9,463,118,734 |
9,497,774,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,489,747,622 |
|
3,169,873,468 |
2,787,345,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,401,087,026 |
|
14,220,216,118 |
12,637,587,196 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
500,518,396 |
|
535,320,143 |
266,835,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,804,300,000 |
|
8,951,265,790 |
995,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
607,981,576 |
|
909,845,286 |
909,845,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,990,000 |
|
185,990,000 |
185,990,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
242,547,500 |
242,547,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
421,991,576 |
|
481,307,786 |
481,307,786 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,797,214,137 |
|
33,859,243,866 |
32,984,205,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,797,214,137 |
|
33,859,243,866 |
32,984,205,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,449,460,000 |
|
55,449,460,000 |
55,449,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,152,157,254 |
|
26,152,157,254 |
26,152,157,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-413,094,230 |
|
-413,094,230 |
-413,094,230 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,235,025,789 |
|
4,235,025,789 |
4,235,025,789 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
401,117,136 |
|
401,117,136 |
401,117,136 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-41,246,614,312 |
|
-53,184,584,583 |
-54,059,623,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,529,775,987 |
|
2,962,900,886 |
-875,038,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-42,776,390,299 |
|
-56,147,485,469 |
-53,184,584,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,219,162,500 |
|
1,219,162,500 |
1,219,162,500 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,428,864,189 |
|
79,039,635,059 |
68,373,291,611 |
|