1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,031,077,420 |
4,843,921,690 |
117,818,306,580 |
4,874,143,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,031,077,420 |
4,843,921,690 |
117,818,306,580 |
4,874,143,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,980,423,569 |
5,298,383,943 |
109,150,594,977 |
4,798,492,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-949,346,149 |
-454,462,253 |
8,667,711,603 |
75,651,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,583,517,940 |
22,514,800,618 |
73,925,701,168 |
37,875,946,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,167,543,799 |
-28,437,241,305 |
32,465,475,893 |
63,367,109,869 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,856,688,839 |
10,554,250,927 |
12,390,920,692 |
9,298,187,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,044,998 |
-47,044,998 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,460,627,297 |
3,494,934,420 |
3,485,060,958 |
4,075,518,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,041,044,303 |
47,049,690,248 |
46,642,875,920 |
-29,491,031,041 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,727 |
959 |
850,000,000 |
120,008,459 |
|
13. Chi phí khác |
515,288,193 |
148,380 |
695,341,516 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-488,015,466 |
-147,421 |
154,658,484 |
120,008,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,529,059,769 |
47,049,542,827 |
46,797,534,404 |
-29,371,022,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
463,584,859 |
6,133,962,454 |
-4,067,970,657 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
227,196,273 |
-240,715,342 |
107,798,986 |
-359,439,548 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,756,256,042 |
46,826,673,310 |
40,555,772,964 |
-24,943,612,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,468,376,670 |
46,452,733,822 |
40,515,008,801 |
-24,893,187,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-287,879,372 |
373,939,488 |
40,764,163 |
-50,425,357 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|