MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,064,058,336 4,078,858,560 9,062,190,805 5,265,591,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,064,058,336 4,078,858,560 9,062,190,805 5,265,591,613
4. Giá vốn hàng bán 4,521,712,795 4,075,366,048 7,415,615,009 4,976,304,042
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,542,345,541 3,492,512 1,646,575,796 289,287,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126,503,476,336 41,243,076,148 82,957,749,721 39,810,758,563
7. Chi phí tài chính 100,556,904,723 87,030,377,516 122,642,540,398 35,494,389,366
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,065,839,212 14,016,665,879 14,485,764,079 13,240,572,454
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 394,980,643 -311,101,612 -482,285,961 -231,307,938
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,217,141,229 4,251,275,288 4,459,857,475 3,323,207,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,666,756,568 -50,346,185,756 -42,980,358,317 1,051,141,140
12. Thu nhập khác 523,191,014 513,400,000 1,099,090,909
13. Chi phí khác 452,018,100 1,753,877,423 120,389,401
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 71,172,914 -1,240,477,423 978,701,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,737,929,482 -51,586,663,179 -42,001,656,809 1,051,141,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,345,582,526 -10,029,399,138 -9,261,491,172 526,221,432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 555,234,820 -275,028,827 1,973,879,385 167,227,211
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,837,112,136 -41,282,235,214 -34,714,045,022 357,692,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,450,235,310 -41,105,431,122 -34,587,253,792 337,063,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 386,876,826 -176,804,092 -126,791,230 20,629,070
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.