1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,064,058,336 |
4,078,858,560 |
9,062,190,805 |
5,265,591,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,064,058,336 |
4,078,858,560 |
9,062,190,805 |
5,265,591,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,521,712,795 |
4,075,366,048 |
7,415,615,009 |
4,976,304,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,542,345,541 |
3,492,512 |
1,646,575,796 |
289,287,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,503,476,336 |
41,243,076,148 |
82,957,749,721 |
39,810,758,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,556,904,723 |
87,030,377,516 |
122,642,540,398 |
35,494,389,366 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,065,839,212 |
14,016,665,879 |
14,485,764,079 |
13,240,572,454 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
394,980,643 |
-311,101,612 |
-482,285,961 |
-231,307,938 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,217,141,229 |
4,251,275,288 |
4,459,857,475 |
3,323,207,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,666,756,568 |
-50,346,185,756 |
-42,980,358,317 |
1,051,141,140 |
|
12. Thu nhập khác |
523,191,014 |
513,400,000 |
1,099,090,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
452,018,100 |
1,753,877,423 |
120,389,401 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,172,914 |
-1,240,477,423 |
978,701,508 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,737,929,482 |
-51,586,663,179 |
-42,001,656,809 |
1,051,141,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,345,582,526 |
-10,029,399,138 |
-9,261,491,172 |
526,221,432 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
555,234,820 |
-275,028,827 |
1,973,879,385 |
167,227,211 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,837,112,136 |
-41,282,235,214 |
-34,714,045,022 |
357,692,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,450,235,310 |
-41,105,431,122 |
-34,587,253,792 |
337,063,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
386,876,826 |
-176,804,092 |
-126,791,230 |
20,629,070 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|