1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,495,818,769 |
4,106,723,200 |
3,693,551,089 |
7,064,058,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,495,818,769 |
4,106,723,200 |
3,693,551,089 |
7,064,058,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,436,699,999 |
4,061,178,804 |
3,885,063,129 |
4,521,712,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,118,770 |
45,544,396 |
-191,512,040 |
2,542,345,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,426,863,981 |
47,066,147,449 |
125,496,385,044 |
126,503,476,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
-10,766,975,422 |
34,409,614,051 |
-1,663,081,211 |
100,556,904,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,068,036,352 |
8,565,597,561 |
6,845,438,839 |
6,065,839,212 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-58,531,576 |
269,393,108 |
435,533,891 |
394,980,643 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,759,300,547 |
2,985,185,567 |
-64,335,134 |
3,217,141,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,435,126,050 |
9,986,285,335 |
127,467,823,240 |
25,666,756,568 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,790,414,681 |
1,121,776,664 |
523,191,014 |
|
13. Chi phí khác |
250,658 |
|
|
452,018,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-250,658 |
4,790,414,681 |
1,121,776,664 |
71,172,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,434,875,392 |
14,776,700,016 |
128,589,599,904 |
25,737,929,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,701,554,199 |
-455,237,871 |
26,689,119,143 |
3,345,582,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,760,913,394 |
1,830,617,923 |
-1,070,305,938 |
555,234,820 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,494,234,587 |
13,401,319,964 |
102,970,786,699 |
21,837,112,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,341,943,150 |
13,562,345,207 |
102,592,035,159 |
21,450,235,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
152,291,437 |
-161,025,243 |
378,751,540 |
386,876,826 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|