MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,358,655,022 12,624,892,874 14,581,159,514 14,864,699,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,358,655,022 12,624,892,874 14,581,159,514 14,864,699,620
4. Giá vốn hàng bán 13,270,700,882 11,956,941,557 14,014,037,294 14,407,070,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,087,954,140 667,951,317 567,122,220 457,629,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,317,448,292 36,568,286,759 26,741,851,560 14,344,864,126
7. Chi phí tài chính 6,215,966,176 20,061,625,052 10,777,544,802 -10,286,911,705
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,792,110,714 3,673,419,331 2,938,592,349 2,809,860,519
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -542,573,517 153,237,328 -1,024,490,897 -707,629,434
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,904,972,769 1,865,061,954 1,682,423,647 1,567,279,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -258,110,030 15,462,788,398 13,824,514,434 22,814,495,853
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 425,021 14,579,600 2,918,437
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -425,021 -14,579,600 -2,918,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -258,535,051 15,448,208,798 13,824,514,434 22,811,577,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,740,681 3,088,950,634 2,107,608,023 3,413,121,704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -339,275,732 12,359,258,164 11,716,906,411 19,398,455,712
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -339,275,732 12,359,258,164 11,716,906,411 19,398,455,712
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.