MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,105,073,288,963 824,791,853,754 718,809,160,411 571,174,636,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,707,402,083 13,900,018,688 4,996,545,769 8,140,687,884
1. Tiền 41,707,402,083 13,000,018,688 4,096,545,769 7,240,687,884
2. Các khoản tương đương tiền 900,000,000 900,000,000 900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 563,438,151,502 509,948,351,961 244,238,016,616 291,864,627,102
1. Chứng khoán kinh doanh 603,659,646,080 512,546,252,372 247,678,834,315 219,287,200,635
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -40,221,494,578 -2,597,900,411 -3,440,817,699 -5,445,799,124
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,023,225,591
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,215,767,330 290,558,113,415 467,189,420,192 267,073,141,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,129,130,874 9,493,738,308 89,299,980,328 7,580,654,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,518,917,049 17,417,817,849 17,464,616,019 17,799,910,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 303,000,000,000 108,000,000,000 176,000,000,000 180,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 165,224,947,247 158,303,785,098 187,082,051,685 63,949,803,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,281,820 121,568,400 236,311,818
1. Hàng tồn kho 22,281,820 121,568,400 236,311,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,711,968,048 10,363,087,870 2,263,609,434 3,859,868,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,771,840 226,548,958 267,486,196 185,858,874
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,759,649,113 8,849,003,207 1,419,045,845 2,520,866,659
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,776,547,095 1,287,535,705 577,077,393 1,153,143,258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 236,697,394,565 238,878,199,407 135,396,500,533 149,505,972,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,368,736,234 3,390,837,984 3,427,674,234 3,327,674,234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,368,736,234 3,390,837,984 3,427,674,234 3,327,674,234
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,830,704,184 6,176,067,662 6,001,921,033 5,231,130,397
1. Tài sản cố định hữu hình 6,830,704,184 6,176,067,662 6,001,921,033 5,231,130,397
- Nguyên giá 25,474,827,212 25,474,827,212 21,139,537,848 21,653,894,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,644,123,028 -19,298,759,550 -15,137,616,815 -16,422,763,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 108,949,238,561 108,054,897,557 3,417,000,000 60,299,197,721
- Nguyên giá 110,737,920,569 110,737,920,569 3,417,000,000 60,299,197,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,788,682,008 -2,683,023,012
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,000,000,000 41,647,415,110 41,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,000,000,000 41,647,415,110 41,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,548,715,586 79,608,981,094 81,549,905,266 80,599,905,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 599,905,266 599,905,266 599,905,266 599,905,266
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,950,000,000 80,950,000,000 80,950,000,000 80,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,001,189,680 -1,940,924,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,064,516
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,064,516
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,770,683,528 1,063,670,053,161 854,205,660,944 720,680,608,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 861,842,871,441 536,915,567,764 286,895,402,583 178,313,962,811
I. Nợ ngắn hạn 482,368,796,979 307,158,647,000 134,127,811,026 25,593,088,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,936,458,866 15,499,666,891 10,059,188,033 9,494,649,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,745,792 52,745,792 52,745,792 52,745,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 187,783,561 247,356,223 7,156,246,654 1,030,071,235
4. Phải trả người lao động 1,292,574,950 1,243,190,966 1,193,318,654 1,940,047,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,037,623,563 15,153,436,924 4,036,517,621 7,735,514,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,361,291,159 3,341,501,532 3,328,706,133 3,267,252,526
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 422,251,651,759 269,534,151,743 106,220,739,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,248,667,329 2,086,596,929 2,080,349,114 2,072,807,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 379,474,074,462 229,756,920,764 152,767,591,557 152,720,874,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 108,400,028 108,400,028 108,400,028 108,400,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375,788,224,082 226,311,785,726 149,214,657,533 149,479,315,067
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,577,450,352 3,336,735,010 3,444,533,996 3,133,158,964
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,927,812,087 526,754,485,397 567,310,258,361 542,366,645,984
I. Vốn chủ sở hữu 479,927,812,087 526,754,485,397 567,310,258,361 542,366,645,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,665,923,780 71,118,657,602 111,633,666,403 86,748,367,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,134,300,450 61,134,300,450 61,134,300,450 61,142,188,950
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,468,376,670 9,984,357,152 50,499,365,953 25,606,178,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,234,685,244 3,608,624,732 3,649,388,895 3,591,075,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,770,683,528 1,063,670,053,161 854,205,660,944 720,680,608,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.