MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,181,720,002,022 1,175,013,059,066 999,300,121,158 896,852,212,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,768,433,606 142,180,441,420 10,935,665,001 29,399,007,488
1. Tiền 12,768,433,606 142,180,441,420 10,935,665,001 29,399,007,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 629,735,389,111 588,713,540,606 492,239,796,467 293,457,004,943
1. Chứng khoán kinh doanh 641,274,090,074 620,010,316,349 498,212,546,559 325,613,837,273
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,538,700,963 -31,296,775,743 -5,972,750,092 -32,156,832,330
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 529,441,769,318 430,998,934,238 482,772,664,904 560,801,298,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,070,189,107 5,151,808,287 6,522,110,419 7,107,650,448
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,391,380,532 17,989,641,064 17,701,937,495 17,410,673,849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 235,000,000,000 325,000,000,000 322,000,000,000 80,003,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 168,637,427,519 85,514,712,727 139,205,844,830 458,936,902,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 358,106,364 385,376,364 249,026,364
1. Hàng tồn kho 358,106,364 385,376,364 249,026,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,774,409,987 12,762,036,438 12,966,618,422 12,945,874,847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616,926,907 216,406,928 251,828,384 227,364,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,549,253,080 11,762,137,177 11,820,997,705 11,918,225,022
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 608,230,000 783,492,333 893,792,333 800,285,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,396,639,874 299,678,289,172 319,599,913,975 306,071,396,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,564,060,632 33,125,566,672 33,564,970,962 34,026,477,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,564,060,632 33,125,566,672 33,564,970,962 34,026,477,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,075,639,872 10,278,766,273 9,651,607,401 8,869,995,537
1. Tài sản cố định hữu hình 11,075,639,872 10,278,766,273 9,651,607,401 8,869,995,537
- Nguyên giá 25,816,861,857 25,694,512,112 25,859,139,674 25,859,139,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,741,221,985 -15,415,745,839 -16,207,532,273 -16,989,144,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,750,889,885 194,505,932,817 194,846,620,140 181,568,855,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,750,889,885 194,505,932,817 194,846,620,140 181,568,855,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,006,049,485 61,768,023,410 81,536,715,472 81,606,068,892
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,056,049,485 818,023,410 586,715,472 656,068,892
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,950,000,000 60,950,000,000 80,950,000,000 80,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,362,116,641,896 1,474,691,348,238 1,318,900,035,133 1,202,923,608,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 758,460,487,304 905,749,238,668 749,573,233,066 692,993,276,000
I. Nợ ngắn hạn 122,905,631,611 272,748,974,472 170,199,090,413 112,042,637,525
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,529,206,745 12,768,666,787 13,723,444,782 14,545,974,934
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,745,792 52,745,792 52,745,792 52,745,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,908,313,684 11,660,213,895 968,387,783 2,855,765,108
4. Phải trả người lao động 1,675,715,535 1,729,820,797 1,232,958,192 1,173,131,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,800,062,534 26,806,591,283 38,647,296,388 30,566,781,342
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,966,162,804 163,730,851,103 111,057,011,338 22,324,468,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,159,304,173 53,334,952,471 2,039,319,689 38,056,243,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,814,120,344 2,665,132,344 2,477,926,449 2,467,526,449
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 635,554,855,693 633,000,264,196 579,374,142,653 580,950,638,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,400,028 118,400,028 107,400,028 118,400,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,710,260,612 629,181,789,730 575,403,940,976 576,250,781,158
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,726,195,053 3,700,074,438 3,862,801,649 4,581,457,289
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 603,656,154,592 568,942,109,570 569,326,802,067 509,930,332,615
I. Vốn chủ sở hữu 603,656,154,592 568,942,109,570 569,326,802,067 509,930,332,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,775,359,080 113,188,105,288 113,552,168,715 54,481,256,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,936,839,347 48,349,585,555 337,063,427 -58,733,848,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,838,519,733 64,838,519,733 113,215,105,288 113,215,105,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,853,592,449 3,726,801,219 3,747,430,289 3,421,873,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,362,116,641,896 1,474,691,348,238 1,318,900,035,133 1,202,923,608,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.