TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
715,176,594,382 |
540,907,526,046 |
842,183,053,903 |
933,929,318,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,041,123,871 |
7,116,693,048 |
10,635,673,665 |
39,522,383,788 |
|
1. Tiền |
3,813,275,417 |
2,843,454,173 |
6,308,282,197 |
39,522,367,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,227,848,454 |
4,273,238,875 |
4,327,391,468 |
16,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
451,044,949,389 |
278,009,549,086 |
379,227,985,008 |
433,242,603,932 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
468,178,969,322 |
382,894,980,314 |
406,585,905,478 |
437,466,926,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,981,319,821 |
-105,786,958,309 |
-28,259,447,551 |
-5,125,850,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
847,299,888 |
901,527,081 |
901,527,081 |
901,527,081 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,275,106,734 |
253,806,551,743 |
451,653,481,618 |
459,398,601,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,930,689,843 |
13,160,534,651 |
12,126,706,233 |
10,947,626,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
301,250,000 |
339,275,000 |
466,740,000 |
238,040,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,000,000,000 |
10,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
173,157,507,750 |
237,421,082,951 |
246,174,376,244 |
255,327,275,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,114,340,859 |
-7,114,340,859 |
-7,114,340,859 |
-7,114,340,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,000 |
459,000 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
459,000 |
459,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,814,955,388 |
1,974,273,169 |
665,913,612 |
1,765,729,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,599,944 |
207,107,447 |
168,102,895 |
111,922,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,005,706,516 |
1,160,376,808 |
423,313,430 |
993,264,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
603,648,928 |
606,788,914 |
74,497,287 |
660,542,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,152,236,050 |
38,518,467,731 |
14,775,510,565 |
14,576,258,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,349,850 |
151,349,850 |
151,349,850 |
151,349,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
151,349,850 |
151,349,850 |
151,349,850 |
151,349,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,053,580,965 |
2,830,297,739 |
2,607,014,513 |
2,466,294,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,053,580,965 |
2,830,297,739 |
2,607,014,513 |
2,466,294,010 |
|
- Nguyên giá |
17,199,795,527 |
16,849,778,616 |
16,849,778,616 |
16,934,778,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,146,214,562 |
-14,019,480,877 |
-14,242,764,103 |
-14,468,484,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,236,776,427 |
23,852,065,688 |
|
|
|
- Nguyên giá |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,293,549,343 |
-14,678,260,082 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,710,528,808 |
11,684,754,454 |
12,017,146,202 |
11,958,614,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
710,528,808 |
734,754,454 |
1,067,146,202 |
1,008,614,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
753,328,830,432 |
579,425,993,777 |
856,958,564,468 |
948,505,577,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
235,406,412,457 |
188,346,907,864 |
417,083,628,048 |
442,476,406,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,350,994,238 |
187,316,136,566 |
214,672,792,803 |
242,009,680,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,160,133,463 |
9,667,842,421 |
9,315,338,221 |
8,130,321,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,746,392 |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,174,892,066 |
326,960,521 |
932,817,515 |
2,283,074,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,670,706,606 |
765,402,060 |
1,218,168,170 |
1,454,143,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,760,635,155 |
1,974,487,701 |
3,365,557,678 |
8,534,536,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,272,726 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,189,939,658 |
25,183,326,018 |
3,213,210,881 |
3,225,276,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
188,060,915,328 |
146,193,323,209 |
193,435,305,702 |
215,267,244,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,269,752,844 |
3,152,048,844 |
3,139,648,844 |
3,062,336,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,055,418,219 |
1,030,771,298 |
202,410,835,245 |
200,466,725,505 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
310,123,981 |
290,322,189 |
158,400,027 |
158,400,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
199,805,844,749 |
199,622,648,402 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
745,294,238 |
740,449,109 |
2,446,590,469 |
685,677,075 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
517,922,417,975 |
391,079,085,913 |
439,874,936,420 |
506,029,171,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
517,922,417,975 |
391,079,085,913 |
439,874,936,420 |
506,029,171,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,895,214,912 |
-60,948,117,150 |
-12,152,266,643 |
51,278,307,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,242,219,467 |
-126,869,681,813 |
-78,073,831,306 |
-14,646,799,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,652,995,445 |
65,921,564,663 |
65,921,564,663 |
65,925,106,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,723,660,452 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
753,328,830,432 |
579,425,993,777 |
856,958,564,468 |
948,505,577,017 |
|