1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,468,418,882 |
22,332,014,091 |
|
21,354,168,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,468,418,882 |
22,332,014,091 |
|
21,354,168,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,229,517,190 |
14,784,910,391 |
|
14,680,654,228 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,238,901,692 |
7,547,103,700 |
|
6,673,514,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,789,827,164 |
10,264,359,646 |
|
10,997,387,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,086,140 |
24,086,140 |
|
24,086,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,087,825,077 |
4,011,017,306 |
|
4,412,038,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,916,817,639 |
13,776,359,900 |
|
13,234,777,613 |
|
12. Thu nhập khác |
14,646,783 |
600,125,152 |
|
152,478,272 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,646,783 |
600,125,152 |
|
152,478,272 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,931,464,422 |
14,376,485,052 |
|
13,387,255,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,502,519,285 |
2,620,840,831 |
|
2,694,202,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,428,945,137 |
11,755,644,221 |
|
10,693,053,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,428,945,137 |
11,755,644,221 |
|
10,693,053,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,036 |
980 |
|
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|