MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,468,418,882 22,332,014,091 21,354,168,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,468,418,882 22,332,014,091 21,354,168,641
4. Giá vốn hàng bán 12,229,517,190 14,784,910,391 14,680,654,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,238,901,692 7,547,103,700 6,673,514,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,789,827,164 10,264,359,646 10,997,387,986
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,086,140 24,086,140 24,086,140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,087,825,077 4,011,017,306 4,412,038,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,916,817,639 13,776,359,900 13,234,777,613
12. Thu nhập khác 14,646,783 600,125,152 152,478,272
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,646,783 600,125,152 152,478,272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,931,464,422 14,376,485,052 13,387,255,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,502,519,285 2,620,840,831 2,694,202,624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,428,945,137 11,755,644,221 10,693,053,261
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,428,945,137 11,755,644,221 10,693,053,261
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,036 980 446
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.